PUSHING in Vietnamese translation

['pʊʃiŋ]
['pʊʃiŋ]
đẩy
push
drive
thrust
propulsion
boost
plunge
repel
repulsive
eject
propelled
thúc ép
push
compels
pushy
impelled
rặn
push
thúc giục
urged
pushing
prompting
prodding
exhorted
nudging
pushing

Examples of using Pushing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Listen to the call by pushing the“Play” button below.
Xem cho chính mình bằng cách nhấn nút" play" dưới đây.
Keep pushing for more options.
Tiếp tục nhấn vào More Options.
Pushing the button has no effect.
Nhấn nút không có tác dụng gì.
Thus pushing back the known use of iron some 1,500 years.
Như vậy, đã đẩy lui sự biết dùng sắt tới 1500 năm.
For pushing France on fiscal discipline.
đã đưa nước Pháp vào kỷ luật ngân sách.
But what's pushing Saber forward at the moment wasn't her furious mood.
Nhưng điều thôi thúc Saber tiến về phía trước không phải là cơn giận.
Pushing too much will create stress for the whole family.
Cố quá sẽ tạo áp lực lên cả gia đình.
Pushing my button?
Nhấn cái nút của tôi?
It's, like, pushing me a little bit further.
Kiểu, nó sẽ đẩy tôi đi xa hơn một chút.
Just a little. All right, I'm pushing the air in now.
Anh sẽ đẩy không khí vào trong, chỉ một chút nữa là xong.
I saw him pushing folks around like cattle.
Tôi nhìn thấy anh ta thúc những người chung quanh y như gia súc.
Hey, stop pushing so fast!
Đừng đẩy nhanh thế nữa. Này!
Keep pushing. I'm not sure this is working.
Cứ đẩy đi. Em không chắc là cái này sẽ hiệu nghiêm đâu.
Pushing out of orbit.
Đẩy ra khỏi quỹ đạo.
Hey, thanks for pushing me.
Cảm ơn anh đã thúc đẩy em.
You're pushing. Jim?
Anh đang hối thúc. Jim?
Sarah, I'm sorry for… for pushing us to this place.
Anh xin lỗi… vì… vì đã đẩy chúng ta đến chỗ này. Sarah.
For pushing for the surgery. Cory says thank you, Dr. Murphy.
đã thúc đẩy ca mổ". Corey nói," Cảm ơn, bác sĩ Murphy.
I'm pushing through her.
Tôi đang đi qua đi..
Bradford's already pushing for the military to have a stronger hand.
Bradford đã thúc quân đội có biện pháp mạnh hơn.
Results: 5588, Time: 0.0799

Top dictionary queries

English - Vietnamese