PUTATIVE in Vietnamese translation

['pjuːtətiv]
['pjuːtətiv]
giả định
assume
assumption
hypothetical
suppose
presumption
putative
presume
supposition
presumptive
putative

Examples of using Putative in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Methylmethamphetamine(4-MMA) is a putative stimulant and entactogen drug of the amphetamine class.
Methylmethamphetamine( 4- MMA) là một chất giả định kích thích và entactogen của lớp amphetamine.
Jack London did not learn of Chaney's putative paternity until adulthood.
Jack London đã không biết được tư cách làm cha được cho của Chaney cho đến khi trưởng thành.
Part of the question is about a putative link between human biological functions and climate.
Một phần của câu hỏi là về mối liên hệ giả định giữa chức năng sinh học của con người và khí hậu.
A putative binary black hole collision signal consists of inspiral, merger, and ringdown phases.
Một tín hiệu va chạm lỗ đen nhị phân giả định bao gồm các pha hút vào, sáp nhập và bức xạ.
Genistein's anti-estrogenic action may be another possible mechanism to explain its putative activity against breast cancer.
Hoạt động chống estrogen của Genistein có thể là một cơ chế khác có thể để giải thích hoạt tính giả mạo của nó đối với bệnh ung thư vú.
The reduction of Oenostachys, Homoglossum and Anomalesia, putative sunbird pollinated genera,
Việc giảm Oenostachys, Homoglossum và Anomalesia, các loài chim mặt trời giả định đã thụ phấn,
DNA samples need to be collected from the putative father and child using mouth swabs.
Các mẫu DNA cần phải được thu thập từ người được cho là cha và đứa trẻ bằng cách sử dụng gạc miệng.
The putative Beagle 3 would be named after the ship HMS Beagle that took Charles Darwin around the world.
Beagle 3 giả định sẽ được đặt theo tên của con tàu HMS Beagle đưa Charles Darwin đi khắp thế giới.
Planet Nine's putative orbit is consistent with that of a captured rogue, Vesper said.
Quỹ đạo giả định của hành tinh thứ 9 phù hợp với hành tinh trôi tự do bị bắt giữ“, Vesper nói.
But that wasn't the only cardinal sin the U.S. committed against its own putative ideals.
Và đó cũng không phải là tội lỗi duy nhất mà Hoa Kỳ đã mắc phải khi chống lại lý tưởng giả tạo của chính mình.
Oocytes of the African toad Xenopus laevis are frequently used to examine the expression of putative channel mRNA.
Noãn bào của loài cóc châu Phi Xenopus Laevis thường được dùng để kiểm tra những biểu thức giả định về kênh mRNA.
At a Senate hearing, Democratic Senator Patrick Leahy called Pakistan only a“putative ally.”.
Tại một cuộc điều trần của Thượng viện, Nghị sĩ Dân chủ Patrick Leahy gọi Pakistan chỉ là“ một đồng minh giả định.”.
It is a putative nootropic that failed to show sufficient efficacy in clinical trials for vascular dementia.
Đây là một nootropic giả định đã không thể hiện đủ hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng đối với chứng mất trí nhớ mạch máu.
The so-called threat from China exercises many minds, but there is nothing intrinsically Chinese even in that putative threat.
Cái gọi là mối đe dọa từ Trung Quốc xuất hiện trong suy nghĩ nhiều người, nhưng về bản chất không có điều gì liên quan đến Trung Quốc trong mối đe dọa giả tưởng đó.
In 2015, morphological, ecological and molecular traits of all putative tiger subspecies were analysed in a combined approach.
Trong năm 2015, các đặc điểm hình thái, sinh thái và phân tử của tất cả các phân loài hổ giả định đã được phân tích theo cách tiếp cận kết hợp.
However, no other members of the putative lineage, living or fossil, have been found outside Fiji and Tonga.
Tuy nhiên, không có thành viên nào khác của dòng giả định, còn sống hay hóa thạch, được tìm thấy bên ngoài Fiji và Tonga.
The coding sequence of the putative catalytic site domain is interrupted in the middle by an intron of 101 bp.
Trình tự mã hóa của miền trang web xúc tác giả định bị gián đoạn ở giữa bởi một intron 101 bp.
The culture gives primary importance to the family homesteads on Basque land, which bind the people into a putative national community.
Văn hóa này có tầm quan trọng hàng đầu đối với các gia đình ở trên vùng đất xứ Basque, nơi gắn kết người dân thành một cộng đồng quốc gia giả định.
investment funds are managed through superannuation funds, minimizing the effect of these putative entry barriers.
bằng cách giảm thiểu tác động của các rào cản gia nhập giả định này.
exercise in the Russian Far East, Japan and the United States were the putative invading enemy forces.
Nhật Bản và Hoa Kỳ là các lực lượng thù địch xâm lược giả định.
Results: 176, Time: 0.0581

Top dictionary queries

English - Vietnamese