RESTRICTS in Vietnamese translation

[ri'strikts]
[ri'strikts]
hạn chế
limit
restrict
limitation
curb
refrain
constraint
restrain
drawback
confined
giới hạn
limit
limitation
unlimited
cap
restrict
boundary
confine

Examples of using Restricts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But if the US restricts our access, we will develop our own operating system.
Tuy nhiên, nếu Mỹ hạn chế việc chúng tôi sử dụng nó, chúng tôi cũng sẽ phát triển hệ điều hành riêng của mình.
So the current EU regulation that restricts fipronil will have to be amended.
Nên sự điều chỉnh gần đây của EU về việc hạn chế fipronil sẽ phải sửa đổi.
It restricts its use of copy and visuals
giới hạn việc sử dụng các bản sao
Because Weibo restricts the use of web crawlers, we can only collect around 3,000 entries every day,” he said.
Vì Weibo giới hạn việc sử dụng trình thu thập dữ liệu web, chúng tôi chỉ có thể thu thập khoảng 3.000 mục mỗi ngày", ông nói.
Egypt also restricts movement in and out of Gaza on its border.
Ai Cập cũng hạn chế việc di chuyển trong và ngoài Gaza ở biên giới của nước này.
And the trade union law adopted in 2016 restricts the creation of new unions.
Và Luật Công đoàn được thông qua năm 2016 đã hạn chế việc thành lập các công đoàn mới.
(b) National law ordinarily restricts the use of force by law enforcement officials in accordance with a principle of proportionality.
Luật pháp quốc gia thường hạn chế việc sử dụng vũ lực của các cán bộ thi hành pháp luật theo nguyên tắc tương xứng.
Cooking allowed us to overcome an energetic barrier that restricts the size of the brains of other primates.
Nấu ăn cho phép loài người vượt qua hàng rào lớn mà đã hạn chế kích thước bộ não của các động vật linh trưởng khác.
In simple language, it restricts the supply of coins,
Đơn giản hơn, nó hạn chế việc cung của đồng tiền,
Material that restricts commercial re-use is incompatible with the license and cannot be incorporated into the work.
Những tài liệu hạn chế việc tái sử dụng thương mại không tương thích với giấy phép và không thể bỏ vào chung với tác phẩm.
The king cobra normally restricts its diet to cold-blooded animals, particularly other snakes.
Rắn hổ mang chúa thường hạn chế chế độ ăn của nó đối với động vật máu lạnh, đặc biệt là các loài rắn khác.
However, Japan's current law restricts females from inheriting the throne.
Tuy nhiên, luật của Nhật Bản hiện nay giới hạn việc phụ nữ được phép thừa kế ngai vàng.
Russian draft law restricts foreign ownership of news aggregators to 20%.
Luật pháp Nga đã giới hạn quyền sở hữu nước ngoài của các công ty truyền thông ở mức 20%.
The criteria argument restricts the resulting set of records to those for which ShipCountryRegion equals UK.
Đối số tiêu chí sẽ hạn chế tập hợp bản ghi kết quả cho những người mà giá trị ShipCountryRegion là Vương Quốc Anh.
The Hyde Amendment, which restricts federal funding of abortion, would be abrogated.
Tu chính án Hyde hạn chế việc cấp ngân khoản Liên Bang cho phá thai sẽ bị hủy bỏ.
Google restricts the promotion of healthcare-related content such as the following.
Google hạn chế việc quảng bá nội dung có liên quan đến chăm sóc sức khỏe chẳng hạn như sau.
However, this immense strength is tempered due to their bestial nature, which restricts them from being smart enough to use it effectively.
Tuy nhiên, sức mạnh bao la tempered là do bản chất bestial của họ, mà họ không bị hạn chế đủ thông minh để sử dụng nó một cách hiệu quả.
The 16 to 18 hours a day I put in at Restaurant Andre restricts the time available for these.".
Mỗi ngày, tôi dành 16- 18 tiếng tại nhà hàng Andre đã hạn chế thời gian cho những điều đó.
High cholesterol, or too much‘bad' cholesterol, restricts the production of nitric oxide through the endothelial cells.
Nếu nồng độ cholesterol cao, hoặc quá nhiều cholesterol“ xấu” sẽ hạn chế sản xuất oxit nitric qua các tế bào nội mô.
This surgery minimizes curvature of spine and restricts it from getting worse.
Phẫu thuật này làm giảm đường cong của cột sống và ngăn nó trở nên tồi tệ hơn.
Results: 650, Time: 0.0506

Top dictionary queries

English - Vietnamese