THEY DON'T READ in Vietnamese translation

[ðei dəʊnt red]
[ðei dəʊnt red]
họ không đọc
they don't read
they're not reading
they haven't read

Examples of using They don't read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is why the smartest people in the world own tons of books they don't read.
Đây là lý do tại sao những người thông minh nhất thế giới sở hữu hàng tấn sách, dù họ chẳng thể đọc hết chúng.
Anna says she does see many youths carting away boxes of books at sales but from observation, they don't read them as often as they should.
Anna cho biết cô cũng thấy nhiều bạn trẻ mua những cuốn sách giảm giá, nhưng họ không thể đọc chúng thường xuyên, có khi còn không đụng tay tới.
because I know people: They don't read, they see images.
vì tôi hiểu mọi người mà: không đọc, chỉ nhìn hình.
They don't read the Catholic media and“exposé” books, especially those on
Họ không đọc các phương tiện truyền thông Công giáo
Shared server hosting accounts typically come with tight restrictions, and users can be blindsided by these provisions if they don't read the hosting contract carefully.
Thông tin tài khoản Shared Hosting thường đi kèm với các hạn chế ngặt nghèo và người dùng hoàn toàn có thể không suy xét các điều khoản này nếu họ không đọc kỹ HĐ tàng trữ.
Shared server hosting accounts typically come with tight restrictions, and users can be blindsided by these provisions if they don't read the hosting contract carefully.
Tài khoản Shared Hosting thường đi kèm với các hạn chế chặt chẽ và người dùng có thể không để ý đến các điều khoản này nếu họ không đọc kỹ hợp đồng lưu trữ.
Use clear headings and call out key concepts in bold type so that your scanning readers can get the gist, even if they don't read everything(which most of them won't).
Sử dụng các tiêu đề rõ ràng và gọi ra các khái niệm chính theo kiểu in đậm để người đọc quét của bạn có thể có được ý chính, ngay cả khi họ không đọc mọi thứ( mà hầu hết trong số họ sẽ không)..
It is capped at 50 GWEI in order to prevent people tying to send to Token Creation Periods from having all their transactions fail because they don't read anything.
Nó được giới hạn ở mức 50 GWEI nhằm ngăn chặn mọi người buộc phải gửi Token Creation Period khỏi bị tất cả các giao dịch thất bại vì họ không đọc bất cứ điều gì.
buy die book because they have read reviews of it or because it is on the bestseller list, but they don't read it;
vì cuốn sách được liệt vào danh mục các sách bán chạy nhất, chứ họ không đọc nó;
Having subheads like these means that visitors will have a concrete idea about the company's projects even if they don't read the short body text.
Việc có những tiêu đề phụ như vậy có nghĩa là khách truy cập sẽ có ý tưởng cụ thể về các dự án của công ty ngay cả khi họ không đọc nội dung chính.
They don't watch TV, they don't read newspapers, so these media outlets are all old and they[are] completely out of fashion and whether they write the truth
Họ không coi TV, không đọc báo, vì thế mà các cơ quan truyền thông này là cổ hủ
up this point in case:“Business Plan: a document investors make you write, that they don't read”.
một nhà đầu tư tài liệu khiến bạn viết, rằng họ không đọc sách.
that people buy the book because they have read reviews of it or because it is on the bestseller list, but they don't read it, they just have it in the bookcase or on the coffee table,
vì cuốn sách được liệt vào danh mục các sách bán chạy nhất, chứ họ không đọc nó; họ chỉ đơn thuần có nó trong tủ sách
They do not read this, no?
Họ không đọc đoạn này, phải không?.
They do not read books.
Họ không đọc sách.
They do not read; they just look.
Họ không đọc; họ chỉ nghe( 2).
Maybe they did not read Nora Gal?
Có lẽ họ không đọc Nora Gal?
They did not read it because it wasn't necessary.
Hắn không đọc vì điều đó là không cần thiết.
They didn't read it when it was new.
Tao chưa đọc thì đó là mới.
They get flustered. They fess up that they didn't read the whole thing.
Chúng hoảng, bịa ra là chúng đọc không kĩ.
Results: 51, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese