TIME CHANGES in Vietnamese translation

[taim 'tʃeindʒiz]
[taim 'tʃeindʒiz]
thời gian thay đổi
time changes
time varies
shift times
the modification time
period of change
times of flux
đổi giờ
change time
change the clock
in converting the hour

Examples of using Time changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thomas Hardy apparently said that‘time changes everything except the thing inside us that is surprised by change'.
Thomas HardyThời gian thay đổi tất cả, chỉ trừ thứ bên trong chúng ta luôn luôn khiến ta thấy ngạc nhiên vì thay đổi..
Worse, the evidence shows time changes are associated with an increase in the numbers of car accidents and heart attacks.
Tồi tệ hơn, bằng chứng cho thấy sự thay đổi thời gian có liên quan đến sự gia tăng số lượng những vụ tai nạn ô tô và Đau tim.
(WEB) How to address the daylight saving time changes in 2007 by using the Time Zone Data Update Tool for Microsoft Office Outlook.
Làm thế nào để thay đổi múi giờ địa chỉ bằng cách sử dụng công cụ cập nhật dữ liệu múi giờ đối với Microsoft Office Outlook.
The fact that the time changes at 2 a.m., may have to do with practicality.
Thực tế là thời gian thay đổi lúc 2 giờ sáng ít nhất ở Hoa Kỳ, có thể phải làm với thực tiễn.
Time changes us all, but the man I see now in front of the media is not the man I knew then.
Thời gian đã thay đổi tất cả, người đàn ông đứng trước giới truyền thông khi ấy không phải là người mà tôi biết sau đó.
feelings remain the same, even when the time changes.
tình cảm luôn bất biến, dù thế thời thay đổi.
feelings remain the same, even when the time changes.”.
tình cảm luôn bất biến, dù thế thời thay đổi.
feelings remain the same, even when the time changes….
tình cảm luôn bất biến, dù thế thời thay đổi.
feelings remain the same, even when the time changes….
tình cảm luôn bất biến, dù thế thời thay đổi.
These risk increases may be caused by people getting less sleep when the time changes in the middle of the night, which could increase heart rate
Những sự gia tăng rủi ro này có thể là do mọi người ngủ ít hơn khi thời gian thay đổi vào giữa đêm,
There are customary practices of working with materials, but as time changes, as materials change, then we're constantly
Có những thói quen làm việc với vật liệu, nhưng khi thời gian thay đổi, khi vật liệu thay đổi,
Forex market hours- Exness The days that the time changes in the US from EST( UTC- 5) to EDT( UTC- 4) and vice versa are
Giờ hoạt động của thị trường ngoại hối- Exness Những ngày mà thời gian thay đổi ở Hoa Kỳ từ múi giờ EST( UTC- 5)
As time changes and morphs from one person to another and from one situation to the next, one can't help but conclude that it isn't real.
thời gian thay đổi đối với mỗi người và biến đổi từ tình huống này sang tình huống tiếp theo, ta không thể không đưa ra kết luận rằng nó không thật.
Time changes mess with sleep schedules, a potential problem
Thời gian thay đổi lộn xộn với lịch trình ngủ,
If you want your computer's clock to be adjusted automatically when daylight saving time changes, check Automatically adjust clock for daylight saving changes box.
Nếu bạn muốn đồng hồ máy tính của bạn để tự động điều chỉnh cho ban ngày tiết kiệm thời gian thay đổi, chọn hộp kiểm điều chỉnh cho ban ngày tiết kiệm thời gian..
not available on iPhone X. However, according to some Apple analysts, this issue may be caused by date and time changes manually made by users.
vấn đề này có thể được gây ra bởi ngày và thời gian thay đổi theo cách thủ công do người dùng thực hiện.
When daylight saving time changes were first being adopted in various jurisdictions more than a century ago, energy cost savings were touted as a major benefit.
Khi thay đổi thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày lần đầu tiên được áp dụng ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau cách đây hơn một thế kỷ, tiết kiệm chi phí năng lượng được quảng cáo là một lợi ích chính.
European citizens recently participated in public consultation about daylight saving time changes, and the majority of respondents expressed a desire to adopt daylight saving time year round.
Công dân châu Âu gần đây đã tham gia tham vấn cộng đồng về thay đổi thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày và đa số người được hỏi bày tỏ mong muốn áp dụng thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày quanh năm.
Moreover, trading time changes for the following contracts: USA500, USA100, USA30,
Hơn nữa, sự thay đổi thời gian giao dịch đối với các hợp đồng sau:
to Steubenville, Ohio, he or she would make no less than seven time changes, to Prerau.
cô ta sẽ vượt qua không dưới bảy lần thay đổi thời gian, theo Prerau.
Results: 88, Time: 0.0306

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese