TO TRY TO FIND in Vietnamese translation

[tə trai tə faind]
[tə trai tə faind]
để cố gắng tìm
to try to find
to try to figure
in an effort to find
để tìm kiếm
to find
to search
to look for
to seek
để tìm
to look for
in search
to seek
to discover
to locate
to figure
for finding
cố tìm ra
try to find
try to figure out
trying to get
trying to come up
để cố tìm ra
tìm tìm
find
looking
to try to find
để cố tìm kiếm

Examples of using To try to find in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Franklin himself had discovered and named the Smoking Hills on his 1826 journey to try to find the Northwest Passage.
Franklin đã tự mình khám phá ra và đặt tên cho ngọn đồi này là“ ngọn đồi khói” trong chuyến đi tìm tìm đường lên phía Tây Bắc vào năm 1826.
I'd come here to try to find out more about Nakamoto
Tôi đã cố gắng tìm ra nhiều thông tin hơn nữa về Nakamoto
You select cards to try to find three King cards of the same suit.
Bạn chọn thẻ cho đến khi bạn tìm thấy ba thẻ vua từ cùng một bộ đồ.
Then he advised me not to worry and not to try to find solutions to my doubts, but rather I forget about them.
Rồi ông khuyên tôi đừng lo lắng và đừng thử tìm đáp án cho những nghi ngờ của tôi, tốt hơn là quên nó đi.
Is it not good to try to find mutual ground to bridge the decades-long divide between the Vatican and China?
Há không phải là điều tốt sao khi cố gắng tìm ra cơ sở hỗ tương để nối liền sự chia cắt kéo dài hàng thập niên giữa Vatican và Trung Hoa?
We owe it to them to try to find answers that might help patient care quickly.".
Chúng tôi sẽ vì họ mà nỗ lực tìm ra câu trả lời để có thể chăm sóc bệnh nhân nhanh chóng.".
The federal government and Boeing had been in secret talks to try to find a negotiated settlement, but those discussions broke down in August.
Chính phủ liên bang Canada và Boeing đã có những cuộc đàm phán bí mật để tìm cách dàn xếp giải quyết, nhưng các đàm phán đó đã đổ vỡ hồi tháng 8.
Compromise- within this style people will tend to try to find a solution that will at least partially satisfy everyone.
Thỏa hiệp: Mọi người theo kiểu thỏa hiệp thường cố tìm một giải pháp mà ít nhất một phần thỏa mãn được mọi người.
They have come to North Korea to try to find and retrieve the body of U.S. Navy pilot Jesse Brown.
Ông Hudner đã đến Bắc Triều Tiên để cố tìm lại hài cốt của phi công Hải quân Hoa Kỳ Jesse Brown.
There's a huge opportunity for automakers to try to find new materials that are not just soft to the touch,
Một cơ hội lớn để các hãng xe tìm ra những vật liệu mới không chỉ mềm mại,
She told her parents not to try to find her and illegally changed her name twice to ensure that she would not be found..
Cô gái nói với cha mẹ đừng cố tìm mình và đã thay tên đổi họ hai lần để đảm bảo rằng mình sẽ không được tìm thấy.
we have got to try to find some proposal, some way that,
chúng ta phải cố tìm một đề nghị nào đó,
She's come to try to find out what happened to her sister.
Giờ đây chúng tôi đang cố gắng tìm hiểu xem chuyện gì đã xảy ra với con gái cô ấy.
A real puzzle where you will have to use logic and numbers to try to find solutions, such games are often called Picross or Pic-a-Pix.
Một câu đố thực sự, nơi bạn sẽ phải sử dụng logic và số để cố gắng tìm ra giải pháp, trò chơi như vậy thường được gọi là Picross hoặc Pic- a- Hình.
She told her parents not to try to find her and illegally changed her name twice to ensure that she would not be found..
Cô nói với cha mẹ rằng đừng cố tìm kiếm mình và đổi tên bất hợp pháp hai lần để giấu kín danh tính.
I have promised to try to find a way to give my sister,
Tôi đã hứa sẽ tìm cách giúp cho em gái tôi,
I encourage you to try to find alternatives to the foods that you currently eat and make changes to your activity levels.
Tôi khuyến khích bạn cố gắng tìm các lựa chọn thay thế cho các loại thực phẩm mà bạn hiện đang ăn và thay đổi mức độ hoạt động của bạn.
They promised to try to find the 2 men
Họ hứa sẽ cố gắng để tìm thấy 2 người đàn ông
The lesson is to try to find a crucial negative you can hang on your competition;
Bài học là cố gắng tìm ra phủ quyết chủ yếu
If possible, it is important to try to find some other visa category rather than wait for this very long time.
Nếu có thể, điều quan trọng là cố gắng tìm một số loại thị thực khác thay vì chờ đợi trong thời gian rất dài này.
Results: 318, Time: 0.0503

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese