TRANSBOUNDARY in Vietnamese translation

xuyên biên giới
cross-border
transboundary
trans-border
trans-boundary
cross-boundary
transborder
xuyên
penetrate
trans
frequently
regular
xuyen
often
transnational
penetration
routine
cross-border

Examples of using Transboundary in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Welcome to UNESCO Chair in Water Economics and Transboundary Water Governance.
Chủ tịch, Chủ tịch UNESCO về Kinh tế Nước và Quản lý nước xuyên biên giới.
Mekong and Brahmaputra-Meghna Basins: Opportunity to collaborate and improve transboundary water management.
Lưu vực sông Mê Công và Brahmaputra- Meghna: Hợp tác và cải thiện quản lý nước xuyên biên giới.
At the regional/transboundary level, these kinds of schemes have to be negotiated.
Ở cấp độ khu vực/ xuyên biên giới, những kế hoạch như thế cần được đàm phán.
Khadka said they were also looking at the possibility of developing transboundary tourism circuits.
Khadka cho biết họ cũng đang xem xét khả năng phát triển các tuyến du lịch xuyên biên giới.
A Case Study on Modelling Transboundary Air Pollution Policy in an Enlarged Europe 4.
Một trường hợp nghiên cứu trên mô hình chính sách ô nhiễm không khí xuyên biên giới trong các nước EU mở rộng.
be carriers of the pathogens and are a risk for transboundary movements.
có nguy cơ di chuyển xuyên biên giới.
Transboundary water cooperation is necessary to manage shared waters in an integrated and sustainable way.
Hợp tác nước xuyên biên giới là cần thiết để quản lý các nguồn nước nhằm hướng tới chia sẻ một cách công bằng và bền vững.
Development experts continue to push transboundary water frameworks as the solution to Asia's water disputes.
Các chuyên gia phát triển tiếp tục thúc đẩy các khung hợp tác xuyên biên giới như là giải pháp cho các tranh chấp về nước của châu Á.
appropriate measures to prevent, control and reduce any transboundary impact.
giảm thiểu các tác động xuyên biên giới.
The first session of the LMPPI conference focused on transboundary water issues in the Lower Mekong region.
Phần đầu tiên của hội nghị LMPPI tập trung vào các vấn đề tài nguyên nước xuyên biên giới Hạ vùng Mê Kông.
Dam building and pollution have turned these transboundary rivers into dirty sludge,
Xây dựng đập và ô nhiễm đã biến những con sông xuyên biên giới thành nước cống,
Even in terms of providing water for the refugees, this transboundary flow is not compensation.".
Ngay cả về mặt cung cấp nước cho người tị nạn, dòng chảy xuyên biên giới này không phải là bồi thường.
Transboundary pollution is the result of contaminated water from one country spilling into the waters of another.
Ô nhiễm xuyên biên giới là kết quả của nước bị ô nhiễm từ một quốc gia tràn vào vùng nước của một quốc gia khác.
MRC country members can review the project, assess transboundary issues and suggest changes.
xem xét dự án, đánh giá các vấn đề xuyên biên giới và đề xuất thay đổi.
Mr Agung also rebutted criticisms that Indonesia had yet to ratify an Asean agreement on transboundary haze pollution.
Ông Agung cũng bác bỏ những lời trách cứ của Singapore nói rằng Indonesia vẫn chưa tham gia Hiệp định ASEAN về ô nhiễm khói mù xuyên biên giới.
Meanwhile, Khadka also stated that they are also looking at the possibility of developing transboundary tourism circuits.
Khadka cho biết họ cũng đang xem xét khả năng phát triển các tuyến du lịch xuyên biên giới.
As such, there is a need for extensive science-based coverage on local and transboundary issues on food safety.
Vì vậy, cần có sự bao quát, khoa học đối với vấn đề địa phương và xuyên biên giới về an toàn thực phẩm.
Despite being located less than 2 kilometres from Cambodia, the project's transboundary impacts were not adequately considered or assessed.
Và mặc dù dự án này được xây dựng cách Campuchia chưa đầy 2km, tác động xuyên biên giới của dự án chưa được xem xét một cách đầy đủ.
In 2014, the Ohrid-Prespa Transboundary Reserve between Albania
Vào năm 2014, Khu bảo tồn xuyên biên giới Ohrid- Prespa giữa Albania
can review the project, assess transboundary issues, and suggest changes during this period.
đánh giá các vấn đề xuyên biên giới và đề xuất thay đổi.
Results: 327, Time: 0.0298

Top dictionary queries

English - Vietnamese