TRYING TO CAPTURE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə 'kæptʃər]
['traiiŋ tə 'kæptʃər]
cố gắng để nắm bắt
trying to capture
attempting to capture
trying to catch
trying to grasp
struggling to grasp
cố chụp
trying to capture
trying to take
trying to shoot
attempts to snap
trying to snap
attempts to take
managed to capture
cố gắng chiếm được
trying to capture
cố gắng ghi lại
trying to capture
trying to record
trying to document
attempting to record
attempting to document
tried to chronicle
tìm cách bắt
trying to catch
sought to arrest
seek to capture
trying to capture
trying to arrest
tried to seize
cố bắt
trying to catch
try to capture
tried to get
trying to arrest
attempted to arrest
tried to apprehend
muốn bắt giữ
wanted to arrest
wanted to capture
cố gắng giành lấy
trying to snatch
tìm cách chiếm
sought to occupy
seek to take
try to seize
seek to capture
trying to capture

Examples of using Trying to capture in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
attack a city for a long time, trying to capture it, do not destroy its trees with an axe.
tấn công thành nào lâu ngày, tìm cách chiếm nó, thì đừng lấy rìu đốn hết các cây.
One reason Christian workers must stay on the job is because false teachers are busy trying to capture Christians.
Một nguyên do những người hầu việc Đấng Christ phải cứ ở trong chức vụ là vì các giáo sư giả đang ráo riết cố gắng giành lấy các Cơ Đốc Nhân.
Trying to capture that movement in terms of the past, as memory, is afraid of life.
Cố gắng bắt lấy vận động ấy dưới hình thức quá khứ, như ký ức, là sợ hãi cuộc sống.
Luhansk and are trying to capture the key town of Debaltseve.
và đang tìm cách chiếm thị trấn quan trọng Debaltseve.
Trying to capture the magic of YouTube in one single video is like trying to capture lightning in a bottle.
Việc cố gắng để nắm bắt sự kỳ diệu của YouTube chỉ trong một video duy nhất giống như cố gắng thu sấm sét vào bên trong một chiếc bình vậy.”.
I am trying to capture the human emotion, make the viewer feel something.
Tôi cố gắng nắm bắt được cảm xúc của con người và khiến người xem cảm thấy một điều gì đó.
I was trying to capture anything that was moving and that had good lighting.
Tôi đã cố gắng để chụp lại bất cứ điều gì đang di chuyển và có ánh sáng tốt.
Photographer Daniel Biber from Hilzingen, Germany was trying to capture the gathering of starlings for 4 days when he finally succeeded.
Nhiếp ảnh gia Daniel Biber đến từ Hilzingen, Đức đang cố gắng nắm bắt được sự lẩm bẩm của những con sao biển trong 4 ngày khi anh cuối cùng đã thành công.
Some labs are even trying to capture cells in the act of de-differentiating.
Thậm chí, một số phòng thí nghiệm đang cố gắng bắt lại các tế bào đang trong quá trình biệt hóa ngược.
He name of the game in wildlife photography whether you're trying to capture a herd of elephants on the Serengeti Plains or….
Trong lĩnh vực nhiếp ảnh động vật hoang dã cho dù bạn đang cố gắng để chụp một đàn voi ở Cánh Đồng Serengeti hoặc một….
Trying to capture a distant mountain that's partially obscured by a light haze?
Bạn đang cố gắng chụp một ngọn núi xa xa mà bị che khuất một phần bởi một đám mù nhẹ?
your store's copy could be trying to capture the attention of and persuade people from each of the five stages.
bản copy của bạn luôn phải cố gắng để nắm bắt được sự chú ý và thuyết phục mọi người trong mỗi giai đoạn.
There were those who were trying to capture then kill us, please slay them.".
Có những người đang cố gắng bắt cóc và sau đó giết chết chúng em, xin hãy hạ chúng.”.
But given their track record already of trying to capture people's ETH and ETC private keys,
Nhưng với hồ sơ theo dõi của họ đã cố gắng nắm bắt mọi người, private key của ETH
What we were seeing and trying to capture is the diversity of the neighborhoods and the people.
Những gì chúng ta nhìn thấy và cố gắng nắm bắt là tính cách đa dạng của các khu phố và người dân.
As well as trying to capture more light with the sensors, new pixel embedded technologies
Cũng như việc cố gắng bắt được nhiều ánh sáng hơn với cảm biến,
Deidara is a member of the Akatsuki, the organization that is trying to capture the tailed beasts in order to launch their plan.
Deidara là một thành viên của Akatsuki, tổ chức đang cố gắng bắt những con thú đuôi để khởi động kế hoạch của họ.
The player is trying to capture DJ WÏLD symbol on reel 1,
Người chơi đang cố bắt lấy biểu tượng DJ WILD trên cuộn 1,
I think Mr. Mason Verger is trying to capture Dr. Lecter Go ahead. for the purposes of personal revenge.
Tôi nghĩ ông Mason Verger đang cố gắng bắt Lecter… vì mục đích trả thù cá nhân. Nói đi.
He has also made an enemy of Ace during the Alabasta Arc while Smoker was trying to capture Luffy.
Ông cũng có thêm 1 kẻ thù đó là Ace trong thời gian Arc Alabasta diễn ra khi Smoker cố gắng bắt Luffy.
Results: 130, Time: 0.081

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese