TRYING TO IMPLEMENT in Vietnamese translation

['traiiŋ tə 'implimənt]
['traiiŋ tə 'implimənt]
cố gắng thực hiện
try to implement
attempt to perform
try to take
try to carry out
try to fulfill
trying to do
trying to make
trying to accomplish
trying to perform
attempting to do
cố gắng triển khai
trying to implement
trying to deploy
strives to implement
cố gắng thực thi
trying to enforce
attempt to enforce
trying to implement
thử thực hiện
try to make
try doing
try to perform
trying to implement

Examples of using Trying to implement in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We in our organization are trying to implement a source code quality management tool.
Chúng tôi trong tổ chức của chúng tôi đang cố triển khai công cụ quản lý chất lượng mã nguồn.
While Pandora has integrated with both Twitter and Facebook, it's trying to implement social elements more organically instead of seemingly tacking them on.
Trong khi Pandora đã tích hợp với cả Twitter và Facebook, nó đang cố gắng để thực hiện các yếu tố xã hội hữu cơ hơn thay vì dường như tacking chúng trên.
This can be detrimental for any company trying to implement change.
Đây có thể gây thiệt hại cho những công ty nào đang cố gắng thực thi sự thay đổi.
The United Nations is trying to implement a stalled peace deal in the main port city of Hodeidah, farther to the north,
Liên Hợp Quốc đang cố gắng thực hiện một thỏa thuận hòa bình ở thành phố cảng chính Hodeidah,
The Sri Lankan government has been in turmoil since President Maithripala Sirisena sacked Wickremesinghe for trying to implement a"new, extreme, liberal political concept" and neglecting the desires of the people.
Chính phủ Sri Lanka đã lâm vào khủng hoảng kể từ khi Tổng thống Maithripala Sirisena cách chức thủ tướng của ông Wickremesinghe vì cố gắng triển khai" một quan niệm chính trị tự do, cực đoan mới, phớt lờ mong muốn của người dân".
If you are trying to implement interactive features in your website such as audio
Nếu bạn đang cố gắng thực hiện các tính năng tương tác trong trang web của mình
Ethiopia and Eritrea last year ended a two-decade-long cold war, while South Sudan is trying to implement the latest in a long line of peace deals to end a….
Ethiopia và Eritrea đã chấm dứt cuộc chiến tranh lạnh dài 2 thập kỷ, trong khi Nam Sudan đang cố gắng thực thi thỏa thuận hòa bình mới nhất nhằm chấm dứt cuộc xung đột đẫm máu suốt 5 năm qua.
The UN is trying to implement a peace deal in the main port city of Hodeidah, to the north, to pave the way for broader
Liên Hợp Quốc đang cố gắng thực hiện một thỏa thuận hòa bình ở thành phố cảng chính Hodeidah,
I am trying to implement a test of my rest api using restsharp,
Tôi đang cố gắng thực hiện thử nghiệm api còn lại của mình bằng restsharp,
Ethiopia and Eritrea last year ended a two-decade-long cold war, while South Sudan is trying to implement the latest in a long line of peace deals to end a bloody five-year conflict.
Ethiopia và Eritrea đã chấm dứt cuộc chiến tranh lạnh dài 2 thập kỷ, trong khi Nam Sudan đang cố gắng thực thi thỏa thuận hòa bình mới nhất nhằm chấm dứt cuộc xung đột đẫm máu suốt 5 năm qua.
We wanted to make a tutorial that would help anyone trying to implement a simple Zxing scanning library get a quick start to using it within their own application.
Chúng tôi muốn thực hiện một hướng dẫn có thể giúp bất kỳ ai cố gắng thực hiện một thư viện quét Zxing đơn giản có được một khởi đầu nhanh chóng để sử dụng nó trong ứng dụng của riêng họ.
Ilona Sologoub, an analyst for think-tank VoxUkraine and Research Associate at the Kyiv School of Economics, says that trying to implement the draft budget before establishing a design for decentralization to local government will create confusion.
Ilona Sologoub, một nhà phân tích cho Viện chính sách VoxUkraine và Viện Nghiên cứu tại Trường Kinh tế Kyiv, nói rằng việc cố gắng để thực hiện dự toán ngân sách trước khi thành lập bản phác thảo cho các cấp chính quyền địa phương sẽ tạo ra sự nhầm lẫn.
Trying to implement in our lives these Christian values which our parents pass on to us
Cố gắng thi hành trong đời ta các giá trị Kitô Giáo
the government, I think they are trying to implement different laws to curb excesses of alcohol and help to have a different attitude towards it.
tôi cho rằng họ đang cố gắng áp dụng những luật khác nhau để hạn chế sự sử dụng quá mức rượu và giúp mọi người có một thái độ khác đối với nó.
In addition, the authors discuss relationships and technologies that can be beneficial for companies trying to implement a supply chain risk management program.
Ngoài ra, các tác giả thảo luận về mối quan hệ và công nghệ có thể mang lại lợi ích cho các công ty đang cố gắng để thực hiện một chương trình quản lý rủi ro chuỗi cung ứng.
then spend an enormous amount of time trying to implement what I have learned.
sau đó dành một khoảng thời gian rất lớn để cố gắng triển khai những gì tôi đã học được.
how those tactics relate to the software we sell, and how our software helps enable marketers trying to implement those marketing tactics.
cách phần mềm của chúng tôi giúp các nhà tiếp thị cố gắng thực hiện các chiến thuật tiếp thị đó.
how those tactics relate to the software we sell, and how our software helps enable marketers trying to implement those marketing tactics.
cách phần mềm của chúng tôi giúp các nhà tiếp thị cố gắng thực hiện các chiến thuật tiếp thị đó.
the space where we learn- and teach others- to choose the good in every action; trying to implement in our lives these Christian values which our parents pass on to us and which we have a duty
dạy bảo nhau- biết chọn cái tốt trong các hành động; cố gắng thực hành những giá trị Ki- tô giáo trong cuộc sống của chúng ta,
Only a quarter of Fortune 500 companies are trying to implement CRM, because the previous project was not effective in getting the sales team to use and they did not train sales staff
Chỉ có một phần tư công ty Fortune 500 đang thử triển khai CRM, bởi vì dự án trước đó đã không hiệu quả trong việc khiến đội ngũ bán hàng sử dụng
Results: 53, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese