TRYING TO TURN in Vietnamese translation

['traiiŋ tə t3ːn]
['traiiŋ tə t3ːn]
cố gắng biến
try to turn
trying to make
attempting to turn
tried to transform
attempts to make
cố biến
trying to turn
try to make
cố gắng bật
tried to turn
bạn đã cố gắng quay
thử biến
cố gắng chuyển
try to transfer
trying to move
attempt to transfer
try to switch
trying to shift
attempt to deliver
attempted to send
attempting to move
tried to change
cố khiến
trying to make
trying to get
tìm cách biến
sought to turn
finding ways to turn
seeking to transform
trying to turn

Examples of using Trying to turn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It can hurt when you're trying to turn things over to another group for development.
Nó có thể sẽ không tốt khi bạn đang cố gắng chuyển mọi thứ sang một nhóm khác để triển khai.
And I”m not going to let you die trying to turn me into something I'm not.
Và tôi không thể để cô chết vì cố biến tôi thành một người không phải là tôi.
These two kissers are way too intimate to ever bother about reciprocating your moves or trying to turn you on.
Hai người hôn nhau quá thân mật để không bao giờ bận tâm về việc đáp lại động thái của bạn hoặc cố gắng bật bạn lên.
having failed in Damascus, were now trying to turn Aleppo into a den for their terrorism.
hiện đang cố biến Aleppo thành" sào huyệt cho khủng bố".
However, it can hurt when you're trying to turn things over to another team for deployment.
Tuy nhiên, nó có thể sẽ không tốt khi bạn đang cố gắng chuyển mọi thứ sang một nhóm khác để triển khai.
These, uh, profilers Say our killer Is trying to turn these Girls into a loved one.
Các chuyên gia, uh, nói hung thủ đang cố biến các cô gái thành 1 người thân.
Quite the contrary, says Peder Bank, managing director of the company's Nordic arm,“We're trying to turn it into a secondary business.”.
Ngược lại, Peder Bank, giám đốc quản lý của công ty tại chi nhánh Na Uy nói:" Chúng tôi đang cố gắng chuyển nó thành ngành kinh doanh thứ hai.".
was an economic one, some think that Russia is trying to turn the Bric group into a political alliance.
Nga đang cố biến nhóm BRIC thành một đồng minh chính trị.
I'm trying to turn this country around and prevent a major war!
Đó là thứ cậu muốn? Tôi chỉ đang cố xoay chuyển đất nước và ngăn chặn một cuộc chiến lớn!
This is not about regime change… This is not about trying to turn the tide of the conflict in Syria," he told the BBC on Sunday.
Đây không phải là chuyện thay đổi chế độ… Đây không phải là chuyện tìm cách lật ngược tình thế trong cuộc xung đột ở Syria”, ông Johnson nói với hãng BBC.
While Bigge was trying to turn back the clock, ex-convicts
Trong lúc Bigge đã thử vặn lại đồng hồ,
West trying to turn Nemtsov's assassination into tool of pressure on Russia.
Phương Tây đang biến vụ ám sát ông Nemtsov thành công cụ gây áp lực với Nga.
It is also trying to turn believers in Jesus into a thing of the past.
Người ta đang cố gắng biến Thiên Chúa thành một món đồ cổ của quá khứ.
But rather than trying to turn 007 into a hero like Jason Bourne,
Nhưng thay vì cố gắng để biến 007 thành một anh hùng
particularly when trying to turn a profit in what is known as a buyer's market.
đặc biệt lúc tìm mọi cách chuyển lợi nhuận vào mẫu được gọi là thị trường của người mua.
especially when trying to turn your head to the side.
đặc biệt là khi cố xoay đầu sang một bên.
Soreness and difficulty moving the neck, especially when trying to turn the head from side to side.
Đau nhức và khó khăn khi di chuyển cổ, đặc biệt là khi cố gắng xoay đầu từ bên này sang bên kia.
The first act opened with Mr. Ritchie trying to turn a somersault.
Hành động đầu tiên được mở ra với ông Ritchie đang cố gắng biến một nhào lộn.
The fun part is coming up with ideas and trying to turn them into reality.
Điều thú vị là nghĩ ra các ý tưởng và cố gắng để biến chúng thành hiện thực.
Lack of Discipline is the big hurdle for punters trying to turn a losing hobby into a winning one.
Thiếu Kỷ luật là một trở ngại lớn cho các tay đầu cố gắng để biến một sở thích mất vào một chiến thắng.
Results: 109, Time: 0.071

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese