not be able to getmay not getnot be possibleimpossible to getunable to obtainnot be able to obtaincan't getcannot be obtainedcan't havecould not have been
không thể nhận
cannot acceptcan't takecannot receivecan't getnot be able to receivecannot recognizeunable to receiveunable to getmay not receivecan't pick up
And still more: the Continental Army, unable to get enough money from Congress, issued“certificates” for the purchase of supplies totaling $200 million.
Và còn nữa: Quân đội lục địa do không thể nhận đủ tiền từ quốc hội đã phát hành“ các giấy chứng nhận” cho việc mua bán hàng hóa lên đến 200 triệu đô- la.
The company is unable to get a license to open its own factory because it doesn't sell enough vehicles yet.
Công ty cũng không thể có giấy phép để mở nhà máy riêng vì chưa bán đủ số xe cần thiết.
When you're unable to get what you want, you will experience the normal reactions-frustration,
Khi không thể có được thứ bạn muốn,
Do you find yourself unable to get a good night's sleep on planes?
Bạn nghĩ rằng sẽ không thể nào có một giấc ngủ ngon trên máy bay?
PreviousWoman In Wheelchair Unable To Get Upstairs, But Watch When Man Hits The Button.
Người phụ nữ đi xe lăn không thể lên cầu thang, nhưng hãy xem khi anh ấy nhấn nút.
On the negative side, we mustn't forget that we were unable to get Juan Oliver out of there alive.
Về mặt tiêu cực, chúng ta sẽ không được quên vì đã không đem Juan ra khỏi đó còn sống.
The crowd fade quickly like the tide, and those who are trampled and unable to get away are left them like red water spouts.
Đám đông tản dần đi như một cơn thuỷ triều, và những người đã bị giẫm đạp lên không còn có thể bỏ chạy thì bỏ họ lại như những vòi phun nước đỏ.
was unable to get past Russian Kasatkina.
đã không thể vượt qua Kasatkina của Nga.
Lopiccolo said that there were many others who had wanted to attend but were unable to get tickets due to high demand.
Bà Lopiccolo cho biết rằng còn rất nhiều thành phần khác cũng đã yêu cầu được tham dự Thánh Lễ nhưng không thể có vé vì nhu cầu quá cao.
from the year 6491, but is unable to get home to his family and friends.
bị mắc kẹt lại và không thể trở về.
There is a demand for colostrum and breast milk for babies who are unable to get these benefits naturally.
Có nhu cầu về sữa non và sữa mẹ cho những em bé không thể có được những lợi ích này một cách tự nhiên.
Stress is often seen as a culprit when you are unable to get a good night's sleep.
Căng thẳng thường được xem là thủ phạm khi bạn không thể ngủ ngon giấc.
It would be difficult to imagine anything more tantalizing than being locked out, unable to get at the greatest archaeological find in all history.
Thật khó mà tưởng tượng nổi có gì khốn khổ hơn là bị khóa, không thể nào lấy được một di vật khảo cổ lớn nhất trong lịch sử.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文