WE CATCH in Vietnamese translation

[wiː kætʃ]
[wiː kætʃ]
chúng ta bắt
we catch
we start
we get
we shake
we begin
we took
chúng ta bắt được
we catch
we captured
we got
tóm được
catch
get
captured
nabbed
ta sẽ tóm
chúng tôi bị
we get
we have
we suffer
we were
we have been caught

Examples of using We catch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So we catch him.
Vậy, mình bắt hắn.
We catch a lot of bad guys!
Bắt rất nhiều rất nhiều người xấu!
Joy is a net by which we catch souls.
Niềm vui là lưới để chúng ta bắt các linh hồn.
We catch the signal, sir.
Chúng ta đang nhận tín hiệu, thưa sếp.
If people steal, we catch and investigate.".
Nếu ai đó lấy trộm, chúng tôi sẽ bắt và điều tra”.
If, however, we catch the ball, it will not come down.
Nhưng, nếu chúng ta chụp quả banh, nó sẽ không rơi xuống đất.
None of the fish we catch is wasted.
Cá nào bị bắt là thua.
And what if we catch him?
And we catch ourselves-- I mean,
chúng ta nắm bắt bản thân,
At least until we catch him.".
Cho tới khi chúng tôi bắt được cậu ta.”.
Joy is the net with which we catch souls.
Niềm vui là lưới để chúng ta bắt các linh hồn.
Occasionally we catch one.
Đôi khi ta bắt gặp một.
If we catch Ho-sik, we can solve this case.
Nếu bắt được Ho Sik, ta sẽ phá được vụ này.
If we catch these 2 partridges, marinate with salt and pepper.
Nếu bắt chúng, ướp tiêu với muối.
And then we catch him somewhere that suits us both.
Rồi bắt hắn ở đâu đó phù hợp cho cả hai bên.
We catch them, you buy them! Fresh fish!
Chúng tôi bắt chúng, mọi người mua chúng! Cá tươi đây!
We can fish and sell whatever we catch in the market.
Bắt được thứ gì thì đem ra chợ bán thứ đó.
We will get a big reward if we catch him red-handed.
Ta sẽ được thưởng lớn nếu bắt quả tang việc xấu của hắn.
If we catch him, we can end this war right now!
Nếu ta bắt được hắn thì có thể kết thúc cuộc chiến này ngay bây giờ!
We catch them, he buys them, the guards get the big payoff.
Chúng tôi bắt, hắn mua, bọn lính được hưởng lợi.
Results: 174, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese