WE SHOULD NEVER in Vietnamese translation

[wiː ʃʊd 'nevər]
[wiː ʃʊd 'nevər]
chúng ta không bao giờ nên
we should never
we must never
đáng lẽ chúng ta không nên
we shouldn't
we should never
chúng ta chẳng bao giờ nên
we should never
đừng bao giờ chúng ta nên
we should never
should never

Examples of using We should never in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I knew we should never have trusted that bitch.
Tôi đã biết là không nên tin con quỷ cái đó mà.
We should never have agreed to such restrictions.
Lẽ ra ta không bao giờ tán thành những hạn chế đó.
We should never have let her leave the house.
Ngay từ đầu ta không nên cho con bé rời khỏi nhà.
Contract! We should never have got into this, Tom.
Hợp đồng. Lẽ ra ta không nên dính vào vụ này, Tom.
We should never have come here.
Đáng lý ta không nên tới đây.
You always say we should never stop being curious.
Thầy luôn nói bọn em không bao giờ nên ngừng trí tò mò mà.
We should never have got involved with that family!
Đáng ra ta đừng bao giờ dính đến nhà đó!
We should never have surrendered.
Lẽ ra không nên đầu hàng.
We should never have taken you in.
Lẽ ra không nên đón nhận anh.
We should never have tried to train you.
Lẽ ra bọn tao không nên cố huấn luyện mày.
Oh, we should never have taken him to France!
Ôi, lẽ ra ta không nên đưa nó đến Pháp!
No. We should never have come here.
Không. Lẽ ra ta không nên đến đây.
We should never have let him date her.
Lẽ ra không nên để nó quen con bé ấy.
We should never have let him go.
Lẽ ra chúng ta không nên để anh ấy đi.
We should never have gotten involved with this.
Lẽ ra chúng ta không nên dính líu vào chuyện này.
We should never have gotten onto this ship.
Lẽ ra ta không nên lên con tàu này.
We should never have come back here.
Đáng lẽ ta không nên quay về đây.
Oh, no. We should never have come here.
Ôi, không. Lẽ ra ta không nên đến đây.
We should never have left that bag.
Đáng lẽ chúng ta không bao giờ nên rời cái túi đó.
We should never have gone behind their backs.
Lẽ ra chúng tôi không nên lén lút sau lưng họ.
Results: 268, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese