WILL KEEP HIM in Vietnamese translation

[wil kiːp him]
[wil kiːp him]
sẽ giữ anh ta
will keep him
am going to keep him
would keep him
sẽ giữ hắn
will keep him
will hold him
sẽ giữ cậu ấy
will keep him
would keep him
sẽ giúp ông ấy
will help him
's going to help him
would help him

Examples of using Will keep him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will keep him out of the crossfire.
Tôi sẽ giữ nó xa chiến trận.
Maybe that will keep him alive.
Có lẽ việc đó sẽ giúp hắn sống còn.
Ask that God will keep him safe.
Cầu xin Chúa hãy cho anh ta được an toàn.
We will keep him that way.
Chúng ta sẽ giữ nó theo cách đó.
You will keep him alive, whatever it takes.
sẽ giữ cho ông ấy sống, bất kể phải trả giá thế nào.
I will keep him safe forever.
Tôi sẽ giữ nó an toàn mãi mãi.
Okay, we will keep him in two days. Two days?
Được rồi, chúng tôi sẽ giữ ông 2 ngày. 2 ngày à?
Okay, we will keep him in two days?
Được rồi, chúng tôi sẽ giữ ông 2 ngày. 2 ngày à?
I will keep him by my side.
Tôi sẽ giữ anh ấy bên mình.
Don't worry. I will keep him in trouble.
Đừng lo, tôi sẽ giữ cho anh ấy luôn gặp rắc rối.
She will keep him as collateral to get out of American airspace.
ta sẽ giữ cậu ta như thế chấp để ra khỏi không phận Mỹ.
All right, we will keep him two days?
Được rồi, chúng tôi sẽ giữ ông 2 ngày. 2 ngày à?
I think I will keep him.
Chắc tôi sẽ giữ nó.
All right, we will keep him two days. Two days?
Được rồi, chúng tôi sẽ giữ ông 2 ngày. 2 ngày à?
She will keep him safe.
Cô ấy sẽ giữ chú an toàn.
It will keep him sedated like it did Slade.
sẽ giữ cậu ta bình tĩnh lại như đã với Slade.
It will keep him sedated like it did Slade.
sẽ khiến anh ta ngủ giống như đã làm với Slade.
I think we will keep him.
Tôi nghĩ chúng ta nên giữ ông ấy lại.
I think I will keep him. How's Mark?
Mark thế nào? Tôi nghĩ tôi sẽ giữ anh ấy.
We will keep him in custody.
Chúng ta tạm giữ hắn.
Results: 94, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese