TO KEEP HIM in Vietnamese translation

[tə kiːp him]
[tə kiːp him]
để giữ anh ta
to keep him
to hold him
to maintain him
để giữ cậu ấy
to keep him
để giữ ông
to keep him
để khiến anh
to make you
to keep him
giữ ngài ấy
giữ họ lại
holding them back
them to stay
retain them
to keep him
giúp cậu ấy
help him
give him
make him
keep him
nuôi nó
raise it
feed it
fed it
grow it
keep it
breed it
adopted him
nourished it

Examples of using To keep him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I asked, just to keep him talking.
Nàng nói, chỉ để giữ hắn nói chuyện.
Enough of anything to keep him happy.
Bất cứ điều gì để giữ cho anh ta hạnh phúc.
Got to keep him sweet for Saturday.”.
Phải giữ cho cậu ấy thấy dễ chịu cho ngày thứ Bảy.”.
I am trying to keep him out of it.
Tôi vẫn cố giữ cho ông ấy khỏi chuyện đó.
We want to keep him here as long as we can.”.
Chúng tôi muốn giữ cậu ấy lâu nhất có thể”.
I stated, just trying to keep him talking.
Nàng nói, chỉ để giữ hắn nói chuyện.
They are going to keep him overnight.
Họ sẽ giữ cậu ta lại qua đêm.
Hazel patted Arion's neck to keep him from bolting.
Hazel vỗ lên cổ Arion để giữ nó khỏi lồng lên.
The ER doctor decided to keep him in the hospital overnight.
Bác sĩ giữ ông qua đêm trong bệnh viện.
They are going to keep him over night.
Họ sẽ giữ cậu ta lại qua đêm.
I am trying to keep him alive.
Tôi chỉ đang cố gắng giữ cho ông ta sống thôi.
Try to keep him alive.'.
Và cố giữ cậu ta còn sống nhé.”.
I wanted to keep him….
Tôi muốn giữ hắn lại….
I was just trying to keep him alive.
Tôi chỉ đang cố gắng giữ cho ông ta sống thôi.
I will make sure to keep him safe!”.
Ta sẽ giữ nó an toàn!”.
I caught Alex to keep him from falling.
Tôi đã đỡ được Alex giữ cho cậu ta khỏi bị ngã.
To keep him from wandering?
Để giữ cho nó khỏi lây lan?
The doctors decided to keep him over night in the hospital.
Bác sĩ giữ ông qua đêm trong bệnh viện.
I want you to keep him here.
Tôi muốn anh giữ hắn ở đây.
Your object is to keep him on the phone.
Mục tiêu là giữ hắn nói chuyện điện thoại.
Results: 417, Time: 0.0693

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese