CON TIN in English translation

hostage
con tin
làm con tin
bắt
bắt cóc
bắt cóc con tin
bắt giữ con tin
i believe
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i trust
tôi tin
tôi tin tưởng
con tín thác
con tin cậy
captive
bị giam
giam
nuôi nhốt
nhốt
bắt
tù nhân
bị giam giữ
tù binh
bị cầm tù
nạn nhân
hostages
con tin
làm con tin
bắt
bắt cóc
bắt cóc con tin
bắt giữ con tin
i have faith
tôi có niềm tin
tôi tin
tôi có lòng tin
tôi có đức tin
anh tin tưởng
chúng tôi phải tin tưởng
i believed
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i trusted
tôi tin
tôi tin tưởng
con tín thác
con tin cậy

Examples of using Con tin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
con tin bố.
And I believed you.
Con tin còn sống không?
Are the hostages alive?
Con tin rằng chúng ta sẽ làm được.
I think that we will make it.
Con tin bố.
Con tin chuyện ấy sao?
You believed that?
Nếu chúng con tin và đi theo Người.
If you trust and follow me.
Con tin mẹ".
I believe you, Mama.".
Đứa nhóc này sẽ là con tin cho đến khi Tào Tháo đến.
So this boy will be my hostage until Cao Cao comes.
Con tin là mẹ cũng đang đợi chúng ta ở đó.
I think Mike is meeting us there too.
Nhưng ta mong con tin rằng. Mỗi một lần ta niệm chú.
But I hope you believe that every time I recite the incantation.
Con tin rằng Chúa sẽ lắng nghe con và không khi nào lên án con”.
I think God is punishing me and will never hear me.”.
Con tin rằng người Mỹ sẽ ủng hộ nó.
I think the American people will support it.
Bố mẹ muốn con tin vào Chúa và đừng lo lắng gì cả.
We want you to trust God and not to worry.
Con tin rằng đêm nay mẹ con ta sẽ được về nhà.
I think tonight we will let Mother go home.
Lên đạn! Chúng con tin người, Đức Chúa.
Load up! We trust in you, oh, God.
Cái gì làm con tin cô ấy? Charly đã viết thư.
Do you trust her? Moaning Charly has written.
Nó muốn con tin rằng--.
He wants you to believe that… It was Jason.
Ông ta ám chỉ con tin đấy, cưng.
He means as a hostage, luv.
Con tin vào điều gì vậy, Ellie?
And what do you believe, Ellie?
Con tin mẹ chứ?
Do you trust me?
Results: 3816, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English