AN END - dịch sang Tiếng việt

[æn end]
[æn end]
chấm dứt
end
terminate
stop
termination
cease
cessation
discontinue
is over
kết thúc
end
finish
conclude
be over
terminate
endings
cuối
end
late
last
final
bottom
latter
cuối cùng
last
finally
eventually
ultimately
in the end
lastly
đích
landing
destination
target
purpose
goal
end
true
authentic
personally
aim
tận cùng
end
the bottom
uttermost
khép
close
shut
to an end
kết cục
end
outcome
endings
upshot
endgame
kết liễu
finish
end
terminate

Ví dụ về việc sử dụng An end trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now you got an end to your story.
Giờ con có cái kết cho bài báo của con.
There will never be an end.
Không có kết thúc.
Night comes to an end and the sunshine returns.
Đêm đen đến tận cùng và mặt trời trở lại.
Canada Announces an End to Federal and Entrepreneur Immigration Programs.
Canada thông báo ngưng chương trình nhập cư Đầu tư& Doanh nhân liên bang.
Operation ELEMENT comes to an end.
Những yếu tố tác động đến kết.
today there could scarcely be an end.
ngay hôm nay thì hầu như không dứt.
The United States initially tried to mediate an end to the conflict.
Hoa Kỳ ban đầu đã cố gắng làm trung gian để chấm dứt cuộc xung đột.
Three years after that, without any forewarning, the world came to an end.
Ba năm sau, không một lời báo trước, tận thế đến.
Tools- The means for achieving an end result.
Phương tiện để đạt kết quả.
What you're seeing is only an end result.
Cái tôi muốn thấy chỉ là kết quả.
It has a beginning, action and an end.
khởi đầu, hành động và có kết thúc.
Before beginning, and without an end.
Trước cái khởi đầu và không có kết thúc.
There's never an end to dust.
Chẳng bao giờ hết bụi.
My grandfather has come to an end.
Chuyện ông cháu đến đây là kết thúc.
Years of western domination over the world are coming to an end.
Thời kỳ đô hộ 500 năm của phương Tây đối với thế giới đã chấm dứt.
You could call it an end.
Cậu có thể gọi đó là kết thúc.
The interesting requests were linked together without an end.
Các yêu cầu thú vị nối tiếp với nhau mà không có kết thúc.
Some tribes believe in an end game.
Nhiều người trong chúng ta tin vào trò chơi có kết thúc.
With the strange monsters Shadows is getting closer to an end.
Với những con quái vật kỳ lạ được gọi là“ Shadows‘ đang tiến gần hơn đến cùng.
This game is actually too good to come to an end.
Và thật sự là game này quá hay để chơi nhanh cho xong.
Kết quả: 2286, Thời gian: 0.0604

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt