IS UP - dịch sang Tiếng việt

[iz ʌp]
[iz ʌp]
is
được
be
get
can
okay
đã tăng
has increased
increased
has risen
rose
has grown
jumped
is up
has gained
has raised
has surged
đã hết
has run out
is over
is running out
has expired
is gone
has ended
has been exhausted
was full
has gone
has elapsed
đang lên
rising
are up
emerging
growing
ascending
comes up
increasing
đã lên
has risen
up
on
was up
went
boarded
has reached
has grown
had ascended
to
kết thúc
end
finish
conclude
be over
terminate
endings
is up
đã up
up
bị
ở trên
sẽ
đang được rao
rồi
s up
đã phất

Ví dụ về việc sử dụng Is up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The whole movie is up there!
Toàn bộ phim đã up có ở đó!
Thorin is up there… and Fíli and Kíli.
Thorin ở trên đó và Fíli và Kíli.
What is up with Beth?
Beth bị sao thế?
File is up.
File đã lên.
Author of Time Is Up!
Tác giả sách Time is Up!
One vote per person, until the time is up.
Bắn hạ từng tên một cho đến khi thời gian kết thúc.
My time is up.
Thời gian của tôi đã hết.
Clemons is up for the role of Darling, Lady's owner.
Clemons sẽ đóng vai Darling, người chủ của Lady.
Captain Baldwin is up there all alone.
Đại úy Baldwin ở trên đó một mình.
What is up with you?
Em bị làm sao vậy hả?
Photo is up.
Hình đã up.
Mrs May's time is up.
Thời của chị mai đã lên.
Mom-ME time is up!
Tác giả sách Time is Up!
He's president until his term is up.
Nhiệm kỳ tổng thống của ông cho đến khi kết thúc.
Dr. Gordon's time is up.
Thời gian của bác sĩ Gordon đã hết.
The final decision is up to CJ ENM.
Quyết định cuối cùng sẽ thuộc về CJ ENM.
Yes, then the rest is up to you.”.
Ừ, vậy chuyện tiếp theo phải dựa vào các cậu rồi.”.
The mayor is up there!
Thị trưởng ở trên đó!
What the hell is up with you? Thanks?
Cảm ơn cô. Anh bị cái quái gì vậy?
My photo is up.
Hình đã up.
Kết quả: 951, Thời gian: 0.0975

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt