NEEDS - dịch sang Tiếng việt

[niːdz]
[niːdz]
cần
need
should
require
must
want
necessary
just
take
nhu cầu
demand
need
requirement
necessity
phải
must
have to
should
need
right
yeah
yes
gotta
shall
not

Ví dụ về việc sử dụng Needs trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In Hong Kong we just go ahead and do what needs to be done.
Tại Hong Kong, chúng tôi làm thật những gì chúng tôi cần làm.
Everyone in the world needs a friend.
Tất cả mọi người trên thế giới cần bạn bè.
The Word of God is the true light that humanity needs.
Lời Chúa là ánh sáng thật mà nhân loại đang cần đến.
This is the sort of garbage that needs to be cleaned out.
Đây cũng là một loại rác chúng ta cần phải dọn dẹp.
This can reduce the amount of tax that needs to be paid significantly.
Điều này có thể làm giảm số tiền thuế bạn phải trả khá đáng kể.
Speaking of which,” she suddenly says,“he probably needs a last pee.
Nói mới nhớ,” đột nhiên cô bảo,“ có khi nó cần đi tè lần nữa.
NATO Admiral Needs Friends.
Đô đốc NATO cần bạn bè.
In order for us to see color, there needs to be light.
Để nhìn thấy màu sắc, bạn phải có ánh sáng.
the government needs to know that you're not gonna.
chính phủ phải cần biết rằng anh sẽ không.
Maybe Toby needs a friend.
Có lẽ Toby cần bạn.
I can't leave her when she needs me.
Tôi không thể đi khi nó đang cần đến tôi nhất.
Which brings me to a new team rule: everybody needs a girlfriend.
Nên tôi ra nguyên tắc mới cho đội: mọi người đều cần bạn gái.
Greg, please tell your father that his pig probably needs to use the bathroom.
Greg, nói với bố con là có lẽ con lợn này cần đi vệ sinh.
And with friends like you, who needs friends? Oh, yeah.
Với 1 người bạn như ông thì ai cần bạn chứ? À ừ.
NATO Admiral Needs Friends.
Đô đốc nato cần bạn bè.
there's a form that needs to be signed, and I don't have it.
có một đơn cần ký, và tôi không có.
Just as the plant life on earth needs soil, water, and light for nourishment, spiritual life needs love.
Cũng như đời sống cây cỏ ở trần gian phải cần đất, nước, và ánh sáng để nuôi dưỡng thì đời sống tâm linh phải cần đến tình thương.
HTML tag: this provides you with a meta tag that needs to be inserted in the<head>
Thẻ HTML: Với cách này google cung cấp cho bạn một thẻ meta mà bạn cần phải chèn vào trong<
It's also great for that extra kid who needs a ride home from practice or a play date!
Nó cũng rất tuyệt cho đứa trẻ thêm cần đi xe về nhà sau buổi tập hoặc ngày chơi!
I do not ask others to meet my needs or desires.
Tôi không yêu cầu người khác đáp ứng với những nhu cầu hoặc những khát vọng của tôi.
Kết quả: 130455, Thời gian: 0.0647

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt