NEVER KNOW WHEN - dịch sang Tiếng việt

['nevər nəʊ wen]
['nevər nəʊ wen]
không bao giờ biết khi
never know when
never know where
never understand when
never tell when
chẳng bao giờ biết khi
never know when
không bao giờ biết lúc

Ví dụ về việc sử dụng Never know when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You never know when love will come to you.
Bạn chẳng biết khi nào tình yêu sẽ đến với mình.
You never know when to say hello.
Bạn không bao giờ biết được khi bà ấy nói' chào.
You never know when these relationships will become valuable.
Bạn không bao giờ biết được khi nào chúng sẽ trở nên có giá trị.
You never know when a buyer will reach your page.
Bạn không bao giờ biết được khi nào khách hàng đến mua sản phẩm của bạn.
You never know when to stop, Sylvi.
Con chưa bao giờ biết khi nào nên dừng lại, Carole.".
We never know when our third eye is opened.
Ta không biết được khi nào con mắt thứ ba được đánh thức.
You never know when opportunity will knock.
Ông sẽ không biết được lúc nào cơ hội tới.
Unfortunately, you never know when or where it's ever going to strike.
Tiếc là cậu không biết khi nào và ở đâu thì có sét như thế.
You never know when a little c-4might come in handy.
Anh chẳng bao giờ biết được khi nào một khối C4 nhỏ trở nên hữu ích.
You never know when I'm going to strike.
Anh không thể biết khi nào tôi gây sự tiếp.
An4\pos(118,400)}Never know when you will have to move fast.
Không bao giờ biết khi nào ông sẽ phải di chuyển nhanh.
You never know when another crisis will come.
Cậu đâu thể biết bao giờ thì cuộc khủng hoảng khác sẽ đến.
Because you never know when someone might want more than your word.
Bởi anh không biết khi nào người ta cần nhiều hơn là lời nói của anh.
You never know when sickness will strike you.
Bạn sẽ không bao giờ biết được khi nào ốm đau sẽ đến với mình.
You never know when LOVE will knock on the door.
Bạn sẽ chẳng thể biết trước khi nào thần tình yêu gõ cửa.
People who run away from their childhood never know when to grow up.
Người chạy trốn tuổi thơ sẽ chả bao giờ biết khi nào trưởng thành.
You take from soldiers who never know when they will die.
Cô lấy tiền từ những binh lính không biết khi nào họ sẽ chết.
industrial environment, you never know when your children and you and may be contaminated by lead.
bạn không bao giờ biết khi nào con bạn và bạn có thể bị nhiễm chì.
Because you never know when time will take them away from you forever”…*.
Vì bạn chẳng bao giờ biết khi nào họ sẽ rời xa ta mãi mãi cả….
Circular Quay a lot and never know when the next ferry
Circular Quay rất nhiều và không bao giờ biết khi phà tiếp theo
Kết quả: 578, Thời gian: 0.0439

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt