ONCE AGAIN - dịch sang Tiếng việt

[wʌns ə'gen]
[wʌns ə'gen]
một lần nữa
once again
once more
one more time
one again
anew
was again
1 lần nữa
one more time
1 again
one again
lại lần nữa
again
afresh
one more time
come back again

Ví dụ về việc sử dụng Once again trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once again- an editor's note!
Lại 1 lần nữa, quỳ lời của editor!
Head once again.
Đầu lại một lần.
Cassian confronts John once again at the subway.
Cassian đối đầu với John lần nữa bên dưới tàu điện ngầm.
Levels once again.
Vào Levels một lần nữa.
My darkside has emerged once again!
Azzinoth hình bóng, lại một lần xuất hiện rồi!
There was quiet once again in the dark.
Trong bóng tối lại một màn tĩnh lặng.
Once again, thank you very much.
Once again, cảm ơn bạn rất nhiều.
Tom Hanks once again will play the role of Robert Langdon.
Nhưng năm nayTom Hanks sẽ một lần nữa trở lại với vai diễn Robert Langdon.
I ask Kiba once again, pointing at myself.
Tôi hỏi Kiba một lần nữa, khi chỉ vào mình.
And this house heard laughter once again.
Và ngôi nhà này đã lại được nghe tiếng cười.
Once again I find myself writing about education.
Lại một bài tôi viết về giáo dục.
Once again Marcus Borg did not disappoint.
Marc Levy một lần nữa đã không làm tôi thất vọng.
But once again no one would believe me.
Một lần nữa, lại chẳng ai tin tôi cả.
Once again a bad deal for the city.
Lại một hình ảnh xấu cho thành phố.
Just to touch you once again.".
Anh chỉ muốn chạm vào em một lần nữa thôi”.
Once again do about 10 of these until you feel comfortable.
Thực hiện xoa khoảng 10 lần tới khi cảm thấy thoải mái.
(He was arrested once again a few months after we met).
( Anh đã bị bắt lại một vài tháng sau khi chúng tôi gặp nhau).
Once again, stay away.
Lại một lần, tránh xa ra.
Once again your words were written just for me.
Lại 1 lần nữa… ca từ trong bài anh viết chỉ để dành cho em.
You the anger rise once again.
Cơn giận củamột lần nữa lại nổi lên.
Kết quả: 15638, Thời gian: 0.0442

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt