THE DATE - dịch sang Tiếng việt

[ðə deit]
[ðə deit]
ngày
day
date
daily
week
kể
told
to mention
said
since
including
counting
even
the date
no matter
onwards
thời
time
period
era
age
moment
fashion
buổi hẹn hò
niên đại
dating
chronology
datings
datation
eons

Ví dụ về việc sử dụng The date trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I thought you forgot the date, I… so I came here every Saturday.
Anh sợ em quên mất ngày hẹn, nên mỗi thứ Bảy anh lại đến.
For the date tonight.
Cho hẹn hò tối nay.
This joker's here to change the date of the Greek concert.
Chuyện hề này đề thay đổi ngày hẹn buổi diễn ở Hy Lạp.
The date that you agreed to.
Buổi hẹn em đã đồng ý.
And the date starts in, like, an hour.
Cuộc hẹn bắt đầu trong 1 tiếng nữa.
The date starts now
Buổi hẹn bắt đầu từ bây giờ
If the date was so bad, then why was there a second one?
Nếu buổi hẹn tệ đến thế, sao vẫn có lần hẹn thứ hai?
Dino had the date for the 28th, you know?
Dino có hẹn vào ngày 28, mày biết không?
It must be the date to take the test.
Nó có phải là ngày hẹn đi kiểm tra.
Why Does The Date Of Mother's Day Changes Every Year?
Tại sao ngày của Ngày của mẹ thay đổi mỗi năm?
The date: tomorrow.
Thời hạn: ngày mai.
The date 4/20 has a different meaning to us.
Đối với tôi ngày 20/ 11 có một ý nghĩa đặc biệt.
On the 12th, the date change was determined.
Vào ngày 12, sự thay đổi nay đã được xác định.
Looks as if July will be the date!
Tháng Bảy lại về như cái hẹn!
Perhaps she was in a hurry to reach the date on time.
Có lẽ cô ấy đã chạy rất nhanh để đến kịp giờ hẹn.
The scientific name of the date palm is Phoenix dactylifera.
Tên khoa học của cây chà là là Phoenix dactylifera.
Failure to provide the claim affects the date of the international registration.
Việc không cung cấp khiếu nại ảnh hưởng đến ngày đăng ký quốc tế.
Ted asks her out on a date, and the date is successful.
Ted sau đó đã rủ cô hẹn hò và buổi hẹn đã thành công.
Clean your car if you're using it on the date.
Rửa xe nếu bạn sẽ sử dụng nó trong buổi hẹn.
You may not remember the date.
Có lẽ anh không nhớ ngày hẹn.
Kết quả: 5597, Thời gian: 0.0613

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt