WILL NOT RETURN - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt ri't3ːn]
[wil nɒt ri't3ːn]
sẽ không trở lại
will not return
would not return
will never return
would not go back
won't come back
won't be back
won't go back
am not coming back
wouldn't come back
will not revert
sẽ không quay trở lại
will not return
will not go back
would not return
won't come back
's not coming back
wouldn't go back
will not turn back
will never return
would not come back
do not go back
sẽ không trở về
will not return
would not return
shall not return
won't come back
won't go back
won't be back
wouldn't come back
would not go back
would never go back
will never return
sẽ không quay lại
will not return
would not return
am not going back
won't come back
am not coming back
won't go back
wouldn't come back
wouldn't go back
won't be back
will never come back
sẽ không quay về
will not return
am not going back
won't come back
won't go back
wouldn't come back
would not return
will never come back
shall not return
would never come back
sẽ không trả
will not pay
wouldn't pay
am not going to pay
will not return
không trả lại
does not return
is not returned
fails to return
not paid back
don't give back
never returned
have not returned
never gave it back
non-returnable
not repaid
không thể trả
can't pay
unable to pay
cannot repay
can't afford
unable to repay
not be able to pay
cannot return
does not pay
impossible to pay
can't give
chẳng trở về
not returned
don't come back
will not turn back
sẽ chẳng lại

Ví dụ về việc sử dụng Will not return trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He will not return until next morning.
Bọn họ không quay lại cho đến sáng mai.
Many will not return….
Nhiều người không trở về….
I shall go to him, but he will not return to me”(12:23).
Ta sẽ đi đến nó, nhưng nó không trở lại cùng ta”( 12: 23).
The sadness will not return.
Nỗi buồn không trở lại.
Zimbabwe will not return seized property to white farmers.
Zimbabwe sẽ không trả lại ruộng đất cho nông dân da trắng.
I will not return until you fix this issue.
Tôi sẽ không về cho đến khi làm rõ chuyện này.
Who will not return.
Ai không trở về.
I will not return in November 2015.
He will not return in bodily form.
Hắn không muốn trở về trong bộ dạng rách nát.
I will not return to this dentist.
Và con đã không trở lại với ông nha sĩ đó.
APU will not return any of the submitted certificates(regardless of the certificate type).
APU sẽ không trả lại những tài liệu đã nộp( dù thuộc loại nào).
I will not return home until this matter is publically announced.”.
Tôi sẽ không về nhà cho đến khi mọi chuyện được công khai”.
The natives will not return.
Thổ dân không trở lại đâu.
I will not return to Cheron, to a land of murdering oppressors!
Tôi sẽ không về Cheron với anh ta, về mảnh đất của những kẻ áp bức!
I will not return late.
Mẹ sẽ không về khuya lắm đâu.
We will not return.
Ta không quay lại.
I will not return to Cheron.
Tôi sẽ không về Cheron.
Sokka! Be warned, many of you will not return.
Hãy cẩn thận. Rất nhiều người sẽ không thể trở về. Sokka!
But I will not return.
Nhưng tôi không quay về đâu.
I will not return anything to him.
Ta không định trả lại bất cứ thứ gì cả.
Kết quả: 372, Thời gian: 0.0775

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt