ARE EVOLVING in Vietnamese translation

[ɑːr i'vɒlviŋ]
[ɑːr i'vɒlviŋ]
đang phát triển
develop
is developing
is growing
is evolving
burgeoning
evolving
đang tiến hóa
is evolving
evolving
đang tiến triển
is progressing
is evolving
is advancing
advancing
progressive
được phát triển
was developed
been growing
been in development
originally developed
is evolving
đang tiến hoá
is evolving
sẽ phát triển
will develop
will grow
will evolve
would develop
would grow
will thrive
will flourish
would evolve
shall develop
are going to develop
đã phát triển
develop
has developed
has grown
has evolved
has progressed
was growing

Examples of using Are evolving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
English proficiency levels are evolving at different rates in different countries around the world, including a few countries with declining English skills.
Trình độ tiếng Anh đang tiến triển ở các mức độ khác nhau theo từng quốc gia khác nhau trên thế giới, bao gồm một số quốc gia có kỹ năng tiếng Anh giảm.
And what they're evolving towards is the union of these two big ideas, Darwinism and relationalism.
Và chúng đang tiến hóa hướng về sự thống nhất của hai ý tưởng lớn, chủ nghĩa Darwin và chủ nghĩa các mối quan hệ.
connected in the IoT, security systems are evolving from single and isolated,
các hệ thống bảo mật đang phát triển từ đơn lẻ
But increasingly startups are evolving into a vehicle for developing technology on spec.
Nhưng ngày càng khởi động được phát triển thành một phương tiện để phát triển công nghệ trên spec.
Previous articleCockroaches Are Evolving So Fast They're Becoming Nearly Impossible to Kill With Chemicals.
Quần thể gián đang tiến hóa nhanh chóng để trở nên“ gần như không thể giết được” bằng các loại hóa chất.
Indeed, Vietnam's politics are evolving more rapidly than its political elites recognize.
Thực ra, chính trị ở Việt Nam đang tiến triển nhanh hơn giới tinh hoa chính trị của nó có thể nhận thấy.
Human beings are evolving into something different… We are becoming a hybrid species- a fusion of biology and technology.
Loài người đang tiến hoá thành thứ gì đó rất khác, chúng ta trở thành một giống loài lai- một quá trình hợp nhất giữa sinh học và công nghệ.
film festivals are evolving to keep pace.
các liên hoan phim đang tiến triển để bắt kịp.
And, why do we still have so many species of apes and monkeys, if they are evolving into something else, perhaps even into people?
Và tại sao bây giờ chúng ta vẫn thấy có nhiều loài khỉ giả nhân và khỉ, nếu chúng đang tiến hóa thành một thứ gì khác, có lẽ ngay cả là con người?
Human beings are evolving into something different… We are becoming a hybrid species-a fusion of biology and technology.
Loài người đang tiến hoá thành thứ gì đó rất khác, chúng ta trở thành một giống loài lai- một quá trình hợp nhất giữa sinh học và công nghệ.
The modes of communication that people use today are evolving at an incredibly swift pace.
Các phương thức truyền thông mà mọi người sử dụng ngày nay đang tiến triển với tốc độ vô cùng nhanh chóng.
ego activities, which are evolving in form and function.
bản ngã đang tiến hóa trong hình dạng và chức năng.
We've recently changed provider and I would envision another platform in a year or two; they're evolving that fast.
Gần đây chúng tôi thay đổi nhà cung cấp và tôi sẽ mường tượng ra một nền tảng khác trong vòng một hay hai năm; chúng sẽ phát triển nhanh chóng.
Another suggestion is that bacteria in the ocean are evolving the ability to break down plastic.
Một giả thuyết khác là vi khuẩn ở đại dương đang tiến hóa với khả năng phân hủy rác.
The technology and the business models are evolving rapidly, so there are many degrees of uncertainty.
Các mô hình công nghệ và kinh doanh phát triển nhanh chóng dẫn đến sự thiếu ổn định ở nhiều mức độ.
The details of phones are evolving rapidly, but the core hasn't changed at all.
Các chi tiết của điện thoại đúng là đang phát triển rất nhanh, nhưng cốt lõi của nó lại chẳng thay đổi một chút nào.
Sports Bags are Evolving to Meet the Demands of Today's active Families'.
Túi thể thao là Evolving để đáp ứng các nhu cầu của hôm nay' s hoạt động gia đình'.
saying only that his personal views on the matter are evolving.
quan điểm của ông về vấn đề này đã tiến hóa.
today's businesses need to be aware that threats are evolving quickly as well.
các mối đe dọa bảo mật cũng phát triển nhanh chóng mặt.
where the crypto markets are evolving and so too are the traders.
các thị trường tiền mã hóa đang phát triển và các nhà giao dịch cũng vậy.
Results: 219, Time: 0.048

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese