BE TRYING in Vietnamese translation

[biː 'traiiŋ]
[biː 'traiiŋ]
đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
đang cố
are trying
are attempting
have tried
thử
try
test
attempt
trial
tester
đang muốn
want
would like
wanna
wish
are trying
is seeking
is keen
are looking
is eager
are interested
đang tìm cách
seek
is seeking
are trying
are looking for ways
are attempting
are finding ways
are exploring ways
attempting
are searching for ways
đã cố
tried
attempted
sẽ cố
will try
would try
am going to try
will attempt
shall try
will do
gonna try
will strive
would attempt
shall attempt

Examples of using Be trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shouldn't you be trying to prove that he exists?
Chẳng lẽ cậu ta muốn chứng tỏ mình đang tồn tại?”?
And people might be trying to control you.
Có thể có ai đó đang cố gắng để kiểm soát bạn.
Your textbook might be trying to trick you.
Nghệ cao thì có thể họ đang cố gắng để lừa gạn bạn.
I never be trying to start drama or something like that.
Tôi không bao giờ muốn bắt đầu một công ty hay bất cứ thứ gì như thế.
You should be trying to trick me, make me speak German.
Anh nên tìm cách lừa tôi, dụ cho tôi nói tiếng Đức.
Your guy may be trying to give you the hint that he likes you.
Có thể hắn đang cố gắng thăm dò liệu bạn có thích hắn không.
I will be trying lots of your recipes.
Em sẽ còn thử nghiệm nhiều nhiều công thức của chị.
I will be trying many more of your recipes.
Em sẽ còn thử nghiệm nhiều nhiều công thức của chị.
I will be trying this recipe tonight!
Tôi đang thử công thức này tối nay!
It is claimed that the pair may even be trying for a baby.
Cặp đôi hiện được cho là đang cố gắng sinh em bé.
Your body may be trying to tell you that you….
Tâm trí bạn có thể đang mách bảo rằng bạn….
Be trying that out in the future!
Hãy cố gắng phát huy trong tương lai nhé!
I may be trying to play in college.
Có lẽ em sẽ cố gắng thi đỗ đại học.”.
We should be trying to defeat Assad.
Chúng tôi phải tìm cách đánh bại Thái Lan.
One could be trying to impose his will on the other.
Người này có thể tìm cách áp đặt ý muốn của mình lên người kia.
He may be trying to save us.
Có lẽ họ đang tìm cách cứu tôi.
They might be trying to kill us.
Chắc chúng định giết chúng ta.
Should we be trying to reverse the embolization?
Chúng ta nên cố gắng không để đảo ngược sự thuyên tắc?
Why would I be trying to kill you? You are..
Tại sao tôi phải cố giết anh? Cậu có.
I mean, he might be trying to avoid some obstacle.
Có Iẽ anh ấy muốn tránh các chướng ngại.
Results: 585, Time: 0.1063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese