BUT IN SOME CASES in Vietnamese translation

[bʌt in sʌm 'keisiz]
[bʌt in sʌm 'keisiz]
nhưng trong một số trường hợp
but in some cases
but in some instances
but in some situations
but in some circumstances
but in certain instances
but in some cases

Examples of using But in some cases in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But in some cases, it can also be the result of other problems.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể được gây ra bởi các thành phần khác.
But in some cases, testosterone treatment does not improve ED symptoms because there are other causes.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, điều trị testosterone không cải thiện triệu chứng rối loạn cương vì chứng này có những nguyên nhân khác.
But in some cases, and if you have the money,
Nhưng trong một vài trường hợp và nếu bạn có tiền,
The fear and anger that it provoked was understandable, but in some cases, it led us to act contrary to our ideals.
Lo sợ và phẫn nộ do nó khơi dậy thì có thể hiểu được, nhưng trong vài trường hợp, nó khiến chúng tôi hành động trái với truyền thống và lý tưởng của chúng tôi.
But in some cases, they may have access to more of your information- potentially a lot more,
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể truy cập nhiều thông tin hơn,
But in some cases, his relatives have sought to profit from opportunities made possible by those decisions.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những người thân của ông đã tìm cách thu lợi từ các cơ hội có thể thực hiện các quyết định đó.
Most of the links will be pointed to your homepage, but in some cases the links can go to your domains deep page.
Hầu hết các liên kết sẽ được dẫn đến trang chủ của bạn, nhưng trong một vài trường hợp, các liên kết có thể truy cập vào các Inner Page của bạn.
But in some cases, the new cells keep on growing before they are needed.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các tế bào mới phát triển và phân chia trước khi chúng cần thiết.
Certification of standard conformity is conducted on a voluntary basis, but in some cases it is mandatory for the customer's request.
Chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn về nguyên tắc là hoạt động tự nguyện, tuy nhiên trong một số trường hợp theo yêu cầu của khách hàng thì nó trở thành bắt buộc.
Group Policy has an automatic background refresh, but in some cases the interval is not fast enough for the settings that you want to deploy.
Group Policy có một quá trình refresh tự động, tuy nhiên trong một số trường hợp, khoảng thời gian này không đủ nhanh cho các thiết lập bạn muốn triển khai.
You will see it printed anywhere on the product, but in some cases, the expiry date is often not apparent.
Bạn sẽ thấy hạn sử dụng được in ở bất cứ đâu trên sản phẩm, nhưng một số trường hợp ngày hết hạn thường không rõ ràng.
Now you might say that one man's junk is another's treasure, but in some cases it is all junk.
Những thứ người này bỏ đi lại có thể là kho báu của người khác, nhưng trong vài trường hợp, đó chỉ đơn thuần là rác.
Hopefully, you can expect 12 to 15 years of service from an artificial knee, but in some cases the knee will loosen earlier than that.
Hy vọng là bạn sẽ sử dụng được đầu gối nhân tạo trong 12 tới 15 năm, nhưng trong một số ca đầu gối sẽ bị lỏng sớm hơn thế.
Most nerve damage is temporary, but in some cases damage is permanent.
Phần đông thương tổn dây thần kinh là tạm thời nhưng trong một vài trường hợp là thường xuyên.
Undergraduate degree courses normally last three years, but in some cases can be longer.
Các khóa học đại học ở Anh thường kéo dài 3 năm, nhưng trong một vài trường hợp có thể dài hơn.
The results suggest that poor sleep“is more than just a symptom” of anxiety, but in some cases, may be a cause.
Ben Simon cho biết kết quả mất ngủ“ không chỉ là một triệu chứng” của lo âu, mà trong một số trường hợp, có thể là nguyên nhân dẫn đến lo âu.
Providing you, dear User, personal data is voluntary, but in some cases it may be necessary to conclude a contract.
Việc cung cấp dữ liệu cá nhân là tự nguyện, nhưng trong một số trường hợp là cần thiết.
Most women start having regular contractions sometime before their water breaks, but in some cases, the water breaks first.
Đa số thai phụ có những cơn co thắt bình thường một thời gian trước khi vỡ ối, nhưng trong vài trường hợp, nước ối bị vỡ trước.
Psychotherapy often can be successfully completed in a few months, but in some cases, long-term treatment may be needed.
Liệu pháp tâm lý có thể đạt hiệu quả sau vài tháng, nhưng trong vài trường hợp cần phải điều trị lâu dài.
Most companies look out for N1 level applicants but in some cases, applicants with N2 are also accepted and can work.
Tuy nhiên nhiều công ty sẽ tìm kiếm những thí sinh có bằng N1 nhưng trong một vài trường hợp thì N2 cũng được chấp nhận.
Results: 390, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese