COMPARING YOURSELF in Vietnamese translation

[kəm'peəriŋ jɔː'self]
[kəm'peəriŋ jɔː'self]
so sánh bản thân
compare yourself
comparison of yourself
so sánh mình
compare yourself

Examples of using Comparing yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to Stop Comparing Yourself to Others.”.
Làm sao để“ THÔI” so sánh bản thân mình với người khác.».
Stop Comparing Yourself to Other Mothers.
Ngưng SO SÁNH bản thân mình với những người mẹ khác.
So don't waste your time and energy comparing yourself with other people.
Nhưng đừng phí thời gian và năng lượng để so sánh mình với người khác.
Happiness is found when you stop comparing yourself with others!
Hạnh phúc được tìm thấy khi bạn dừng việc so sánh chính mình với người khác!
Don't waste time and energy comparing yourself to others.
Nhưng đừng phí thời gian và năng lượng để so sánh mình với người khác.
One thought on“How to Stop Comparing Yourself to Others”.
One thought on“ Làm sao để“ THÔI” so sánh bản thân mình với người khác.”.
So don't waste time comparing yourself to others.
Vậy nên, đừng lãng phí thời gian để so sánh mình với một ai khác.
One thought on“Here's How To Stop Comparing Yourself To Others”.
One thought on“ Làm sao để“ THÔI” so sánh bản thân mình với người khác.”.
A good way to mitigate the illusion is to stop comparing yourself to friends and be thankful for what you have.
Một cách tốt để giảm bớt ảo ảnh là ngừng so sánh bản thân với bạn bè và biết ơn những gì bạn có.
Stop comparing yourself to others because there are things you can do that they can't and vice-versa.
Ngừng so sánh mình với người khác vì có những việc bạn có thể làm nhưng họ không thể và ngược lại.
If you're comparing yourself to the average across all industries, you're really deluding
Nếu bạn đang so sánh bản thân với mức trung bình trên tất cả các ngành,
Quit comparing yourself to everyone else if it makes you feel bad.
Thoát khỏi việc so sánh mình với mọi người khác nếu nó khiến bạn cảm thấy xấu.
Comparing yourself to others is natural, but it doesn't always
So sánh bản thân với người khác là điều tự nhiên
Instead of comparing yourself to others, compare yourself to a previous version of you and see how far you have come.
Và thay vì so sánh mình với người khác, bạn nên so sánh với mình của hôm qua xem bạn đã tiến thêm được bao xa.
Solution: Stop comparing yourself to others, and look instead at yourself- what are your strengths,
Giải pháp: Ngừng so sánh bản thân với những người khác, và thay lại là
Comparing yourself to others will only set you up for disappointment if you don't receive what you think you're owed.
So sánh mình với người khác sẽ chỉ khiến bạn thất vọng nếu bạn không nhận được những thứ bạn mong muốn có được.
Stop comparing yourself to them, and instead see if you can be better than you were yesterday-that's all you need to be satisfied.
Ngừng so sánh bản thân với họ, và thay vào đó hãy xem liệu bạn có thể tốt hơn bạn ngày hôm qua không, đó là tất cả những gì bạn cần để hài lòng.
Here are four ways to stop comparing yourself to others(and find peace and contentment in being yourself):.
Dưới đây là 4 cách giúp bạn ngừng so sánh mình với người khác( tìm thấy bình an và sự thỏa lòng khi là chính mình):.
If you're an introvert, you have probably shared the same struggle with self-doubt when comparing yourself to extroverted friends and colleagues.
Nếu bạn là người hướng nội, bạn có thể chia sẻ cùng một cuộc đấu tranh với sự tự nghi ngờ khi so sánh bản thân với bạn bè và đồng nghiệp hướng ngoại.
Spending time comparing yourself to others will only distract you from what you need to do to achieve your goals.
Việc tốn thời gian so sánh mình với những người khác sẽ chỉ làm bạn xao lãng khỏi những điều cần phải làm để đạt được mục tiêu.
Results: 257, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese