COMPARING IT in Vietnamese translation

[kəm'peəriŋ it]
[kəm'peəriŋ it]
so sánh nó
compare it
likened it
contrast it
it in comparison

Examples of using Comparing it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Abe underlined the graveness of the situation by comparing it to the Second World War,
Thủ tướng Nhật nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình hình bằng cách so sánh nó với Thế chiến II,
The moment you choose to aim higher with it, and even comparing it with other magic
Thời điểm cậu chọn nhằm mục đích cao hơn, và thậm chí so sánh nó với các phép thuật
Diamond Lover are two different stories, after the audience watch Jade Lover, the audience can find out which style of love you are having with your lover by comparing it with Diamond Lover.
khán giả có thể tìm ra được phong cách của tình yêu bạn đang có với người yêu của bạn bằng cách so sánh nó với Diamond Lover.
Writing in The Register, Lewis Page ridiculed the Liberator stating"it isn't any more a gun than any other very short piece of plastic pipe is a"gun"", and comparing it unfavourably with a 1950s zip gun.[17].
Viết trong The Register, Trang Lewis chế nhạo Liberator nói rằng" không phải là bất kỳ khẩu súng nào hơn bất kỳ mảnh ống nhựa rất ngắn nào khác là" khẩu súng", và so sánh nó một cách bất lợi với khẩu súng kéo thập niên 1950.[ 17].
some clients comparing it to a warm massage.
một số khách hàng so sánh nó với massage ấm.
Writing in The Register, Lewis Page ridiculed the Liberator, stating"it isn't any more a gun than any other very short piece of plastic pipe is a"gun"", and comparing it with a 1950s zip gun.
Viết trên Register, Lewis Trang chế nhạo Liberator nói rằng" không phải là bất kỳ khẩu súng nào hơn bất kỳ mảnh ống nhựa rất ngắn nào khác là" khẩu súng", và so sánh nó một cách bất lợi với khẩu súng kéo thập niên 1950.
Researchers can calculate the proton's mass by measuring this frequency, and comparing it to that of a reference- typically, the nucleus of a carbon-12 atom, which is defined as 12 atomic mass units.
Những nhà nghiên cứu có thể tính toán khối lượng proton bằng cách đo tần số này và so sánh với những kết quả tham khảo khác, chẳng hạn như hạt nhân nguyên tử đồng vị Carbon- 12, được định nghĩa có khối lượng bằng 12 đơn vị( ký hiệu là u hay Da).
The size of the PCR product can be determined by comparing it with a DNA ladder, which contains DNA fragments of known size,
Kích thước của sản phẩm PCR có thể xác định bằng cách so sánh với một thang DNA( DNA ladder),
By poring through vast amounts of genomic data left behind in fossilized bones and comparing it with DNA in modern humans, scientists can begin to fill in some of the gaps of our species' evolutionary history.
Sau khi phân tích một lượng lớn dữ liệu di truyền còn sót lại trong xương hóa thạch và so sánh chúng với ADN của người hiện đại, các nhà khoa học có thể bắt đầu lấp đầy những khoảng trống trong lịch sử tiến hóa của loài người.
It should look something like the un-retouched image above, and comparing it to retouched version shows you how important this step of the process actually is.
sẽ trông giống như hình ảnh chưa chỉnh sửa ở trên, và so sánh nó với phiên bản chỉnh sửa cho bạn thấy tầm quan trọng của bước này thực sự là như thế nào.
Business host Maria Bartiromo, Van Drew similarly blasted the inquiry by comparing it to"something you would see in Europe or third-world nations.".
Van Drew đã lât tung cuộc điều tra bằng cách so sánh với" điều gì đó bạn sẽ thấy ở châu Âu hoặc các quốc gia thuộc thế giới thứ ba".
Through testing each newly designed compound and comparing it with both its anticipated performance and other molecules, researchers are able to rapidly evolve compound designs.
Thông qua việc kiểm tra từng hợp chất vừa được thiết kế và so sánh hiệu suất dự kiến của nó và các phân tử khác, các nhà nghiên cứu có thể nhanh chóng phát triển các phức hợp thuốc mới.
The one really amazing thing about this range extender when comparing it to the previous ones is that you are getting 5 Ethernet ports in case you're willing to provide connection to you wired devices as well.
Một cái thật sự tuyệt vời về kích sóng wi- fi khi so sánh với cái trước là bạn có 5 cổng Ethernet để bạn sẵn sàng cho kết nối đến những thiết bị có dây của bạn.
To those of you who question My Word or try to create disparity, by comparing it to your own flawed knowledge of Holy Scripture, you must stop now.
Đối với những ai chất vấn Lời Ta hoặc tìm cách tạo ra mâu thuẫn bằng cách so sánh Lời Ta với sự hiểu biết sai lầm của chính các con về Lời trong Kinh Thánh, thì giờ đây các con phải dừng lại.
Others say bitcoin has all the signs of a classic bubble, comparing it with silver in the 1980s, dotcom stocks in the late 1990s or tulip mania in Holland in the 1630s.
Những người khác nói bitcoin có dấu hiệu của vụ bong bóng cổ điển khi so sánh bitcoin với bạc những năm 1980, cổ phiếu dotcom năm 1990 hoặc chứng nghiện tulip ở Hà Lan năm 1630.
For me, the policeman killed, it's like a war photo," Mir said at one point, comparing it to famed photographer Robert Capa's controversial picture of a soldier being shot dead during the Spanish Civil War.
Đối với tôi, chuyện cảnh sát bị giết giống như một bức ảnh chiến tranh”- ông Mir so sánh nó với hình ảnh gây tranh cãi của nhiếp ảnh gia nổi tiếng Robert Capa về một người lính bị bắn chết trong cuộc nội chiến Tây Ban Nha.
Investors are comparing it to China's 2003 SARS outbreak that killed nearly 800 people
Các nhà đầu tư đang so sánh nó với dịch SARS năm 2003 tại Trung Quốc,
Because this way of expression of the market has much advantage in comparing it to the bar charts, so that it is easier to understand and the daily price change.
Bởi vì cách minh họa thị trường này có nhiều lợi thế hơn so với biểu đồ thanh, do đó dễ hiểu về sự thay đổi giá hàng ngày hơn.
Comparing it with a typical building, what happens if
So nó với một toà nhà kiễu mẫu,
and what you're comparing it to in terms of charging speed.
bạn đang so sánh gì về tốc độ sạc.
Results: 317, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese