DOESN'T CHANGE in Vietnamese translation

['dʌznt tʃeindʒ]
['dʌznt tʃeindʒ]
không thay đổi
unchanged
will not change
unchanging
never change
immutable
unaltered
does not change
has not changed
are not changing
does not alter
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
chả thay đổi
doesn't change
would not change
ko thay đổi
doesn't change
won't change
hasn't changed

Examples of using Doesn't change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It doesn't change it!
Điều đó chẳng thay đổi được .
I think this doesn't change a thing.
Tôi nghĩ nó chẳng thay đổi điều .
That doesn't change the fact that she's definitely not going to win.
Nhưng nó không thay đổi sự thật rằng cậu ta không thể thắng.
It doesn't change the fact that you are gone.
Chẳnggì thay đổi được sự thật rằng cậu đã chết.
That doesn't change the fact that you're dead.
Chẳnggì thay đổi được sự thật rằng cậu đã chết.
Still doesn't change the fact that they are dead.
Chẳnggì thay đổi được sự thật rằng cậu đã chết.
But if the situation doesn't change, it will be hard for him.".
Nếu tình hình không đổi khác, sẽ rất khó cho cậu ấy”.
It doesn't change, it is a defined style.
Đó là không có thay đổi, là những gì phong cách.
Saturday doesn't change Friday.
Thứ sáu không có đổi mới a.
You learn that money doesn't change your internal mindset.
Bạn nhận ra tiền chẳng thể thay đổi tư tưởng bên trong.
This doesn't change after 50.
Không có thay đổi sau 15.
Unfortunately that doesn't change the fact that we can't win.
Nhưng nó không thay đổi sự thật rằng cậu ta không thể thắng.
The Seattle climate doesn't change much throughout the year.
Thời tiết của Hawaii không thay đổi nhiều trong suốt cả năm.
My exsitence doesn't change the meaning of scripture.
Nhà thông thái không hề thay đổi ý nghĩa của giấc mơ.
The truth doesn't change, it's just truth, pure, but justice?
Sự bất công? Sự thật không thể thay đổi, nó chỉ là sự thật,,?
It doesn't change the fact that you're special.
Nhưng chuyện đó sẽ ko thay đổi được sự thật là anh đặc biệt.
The world doesn't change just because he wants it to.
Thế giới không thể thay đổi chỉ vì bố muốn như vậy.
Doesn't change what we have to do
Nó không thay đổi những gì chúng ta phải làm
Your belief doesn't change the truth.
Niềm tin củakhông thay đổi sự thật.
That doesn't change the--.
Nó không thay đổi.
Results: 1225, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese