Examples of using
Existential
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
By the end of March he may face existential choices: accepting a lifeline with conditions he has consistently rejected or abandoning the euro.
Đến cuối tháng 3, ông sẽ đối mặt với lựa chọn mang tính sống còn: chấp nhận“ phao cứu sinh” với những điều kiện mà ông vẫn kiên quyết chối từ hoặc rời khỏi Eurozone.
This imminent existential threat presses Jimmy's faltering moral compass to the limit.
Mối đe dọa hiện tại sắp xảy ra này đã nhấn chừng mực la lét của đạo diễn Jimmy về giới hạn.
The Trump administration has said China's efforts to get hold of American technology are"an existential threat" to the future of the US economy.
Chính quyền của ông Trump cho rằng nỗ lực nắm bắt công nghệ Mỹ của Trung Quốc là“ mối đe dọa sinh tồn” cho tương lai kinh tế Mỹ.
Do something existential so that what I am saying becomes your experience- because only experience liberates.
Hãy làm cái gì đó mang tính tồn tại để cho điều tôi đang nói trở thành kinh nghiệm của bạn- bởi vì chỉ kinh nghiệm mới giải thoát.
That existential confusion may be one reason why smart people are more likely to be anxious.
Sự mơ hồ mang tính sống còn đó có thể là một trong những lý do tại sao những người thông minh có xu hướng lo lắng nhiều hơn.
Christianity removes this existential loneliness and links our destiny with God.
Kitô Giáo lấy đi sự cô đơn hiện tại này, và nối tiếp định mệnh của chúng ta với Thiên Chúa.
Iran, on the other hand, views the Syrian civil war as a critical front in an existential battle that directly relates to its geopolitical security.
Trái lại, Iran coi cuộc chiến Syria là mặt trận quan trọng số 1 trong cuộc chiến sinh tồn có liên quan trực tiếp tới an ninh địa chính trị của họ.
The existential threat of Google and Facebook are causing competitors to ally in France.
Mối đe dọa mang tính hiện sinh mà Google và Facebook gây ra đang khiến những đối thủ cạnh tranh ở Pháp liên minh với nhau.
AI is a fundamental existential risk for human civilization, and I don't think
I là một nguy cơ mang tính sống còn cho nền văn minh nhân loại,
comes on the lips; it is an existential smile that spreads just inside.
nó là nụ cười mang tính tồn tại lan toả ở bên trong.
but not existential.
nhưng không mang tính tồn tại.
And for the Chinese leadership, the loss of order would pose an existential threat.
Đối với ban lãnh đạo Trung Quốc, điều này đặt ra một mối đe dọa mang tính sống còn.
Assistant United Nations Secretary-General Ovals Sarmad warned that the world is facing an"existential crisis".
Trợ lý của Tổng Thư ký Liên hợp quốc O. Sarmad cảnh báo, thế giới đang đối mặt một“ cuộc khủng hoảng mang tính sống còn”.
One thing's for sure: Biden's use of existential sent searches for the word up over 1,000%," the site said.
Có một điều chắc chắn, việc Biden dùng từ existential đã khiến lượng tìm kiếm từ này tăng hơn 1.000%”, Dictionary cho biết.
If someone's going to try to threaten something that existential, you go to the mat and you fight.”.
Nếu ai đó tìm cách đe dọa thứ gì đó đang tồn tại, bạn sẽ đi đến cùng và bạn chiến đấu với họ.”.
They are young people filled with existential dreariness, young people who have surrendered to defeatism,
Họ là những người trẻ chất chứa đầy nỗi buồn chán hiện sinh,
The BBC calls it a“Kafkaesque” and“surprisingly modern existential portrait of a tortured soul.”.
BBC gọi đó là một" Kafkaesque" và" chân dung hiện sinh hiện đại đáng ngạc nhiên của một linh hồn bị tra tấn.".
It is an existential reality that is imposing itself as a way of life,
Nó là một thực tại hiện sinh tự áp đặt thành một lối sống,
The S-400 issue is not something that poses an existential threat to the F-35 programme as claimed,” he said.
Hệ thống phòng không S- 400 không phải là thứ đe dọa tới sự tồn tại của chương trình F- 35 như những cáo buộc đã được đưa ra”, ông Kalın cho biết.
For me that same existential uncertainty has, at times, become nearly unbearable
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文