I'M NOT GOING BACK in Vietnamese translation

[aim nɒt 'gəʊiŋ bæk]
[aim nɒt 'gəʊiŋ bæk]
tôi sẽ không quay lại
i will not go back
i'm not going back
i'm not coming back
i won't be coming back
i won't be back
i wouldn't go back
i won't return
i wouldn't come back
tôi sẽ không trở lại
i will not go back
i'm not going back
i won't be back
i will not be returning
i will not come back
i would not come back
i wouldn't go back
tôi sẽ không về
i'm not going back
i will not return
anh sẽ không quay lại
con không quay lại
con không trở lại
tôi không về lại
tôi sẽ không trở lên
tôi không trở lại
i don't come back
i don't return
i don't go back
i am not going back
i am not returning
i'm not coming back
i have never returned
i won't go back
tôi không đi đâu
i'm not going anywhere
i don't go anywhere
em không quay lại đâu

Examples of using I'm not going back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No. No, I'm not going back. No.
Không. Tôi sẽ không quay lại. Không..
And I'm not going back.
I'm not going back.
Con không quay lại.
Karen, I'm not going back.
Karen, anh sẽ không quay lại.
I'm not going back to Greenland.
Tôi sẽ không về Greenland.
I'm not going back there.
I'm not going back there.
Chúng tôi sẽ không quay lại đó.
But… But I'm not going back up there.
Nhưng… Nhưng tôi sẽ không trở lên đó nữa đâu.
I'm not going back to that whaler's hut.
Tôi không về lại lều săn cá voi đó đâu.
I'm not going back to prison.
Tôi sẽ không trở lại nhà tù đâu.
I'm not going back to Pittsburgh.
Tôi sẽ không về Pittsburgh.
If I can be with you, I'm not going back.
Nếu có thể ở bên em, anh sẽ không quay lại.
I'm not going back.
Tôi không đi đâu.
I'm not going back there with three drinks.
Tôi sẽ không quay lại đó với ba ly đâu.
I'm not going back to prison.
Tôi không trở lại nhà tù đâu.
I'm not going back to I..
Tôi sẽ không trở lại L.
But I'm not going back up there.
Nhưng tôi sẽ không trở lên đó nữa đâu.
I'm not going back.
Tôi sẽ không về.
I'm not going back.
Em không quay lại đâu.
I'm not going back without him.
Tôi sẽ không quay lạikhông có nó.
Results: 178, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese