ISN'T IT TIME in Vietnamese translation

['iznt it taim]
['iznt it taim]
không phải là thời gian
is not the time
is not the moment
is not the time to be
không phải là lúc
is not the time
is not the moment
is not the time to be
is not a day
không phải đến lúc
isn't it time
đây chẳng phải là lúc
đây là lúc
it's time
this is when
this is where
this is the moment
this is the point at
chưa phải lúc
is not the time
not yet the time
is no time

Examples of using Isn't it time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't it time you had total relief that's 100% natural?
Không phải là nó thời gian, bạn có tổng cứu trợ đó 100% tự nhiên?
Isn't it time for me to do something at your service?".
Chẳng phải bây giờ là lúc để mình làm gì đó để phụng sự cậu sao?”.
Isn't it time to believe them?
Đến lúc tin tưởng MU?
Isn't it time to laugh?”.
Đây đâu phải lúc để cười?!”.
Isn't it time we stopped asking
Đâu phải ta không có thì giờ để hỏi han
Miss Megumi, isn't it time you told us who you were?.
Cô Megumi, chẳng phải đến lúc cô cho chúng tôi biết cô là ai rồi sao?
Sun-woo, isn't it time for you to go to the study room?
Sun Woo, không phải lúc con đến phòng học sao?
Isn't it time you asked him to do something for you?
Không phải giờ là lúc cậu nhờ anh ấy làm gì cho cậu sao?
So isn't it time you unwrapped your present?
Chẳng phải giờ là lúc anh mở gói quà ra?
Isn't it time it happened to you?
Đó không phải là thời gian cùng anh xảy ra quan hệ sao?
Isn't it time to laugh?”.
Giờ là lúc cười sao?”.
Isn't it time that you provide your plants with the best LED light available for planted freshwater tanks.
Không phải là thời gian mà bạn cung cấp cho nhà máy của bạn với ánh sáng LED tốt nhất có sẵn cho các bể chứa nước ngọt trồng.
Isn't it time for us to talk about the elephant in the room?
Bây giờ không phải là lúc nên nói đến chuyện ước hẹn của chúng ta ở thủ đô sao?
Isn't it time to stop being passive contemplatives, ladies and gentlemen?
Không phải là thời gian để dừng lại những suy nhĩ thụ động, thưa quý vị?
Isn't it time we started taking ownership of our finale on this earth?
Đây chẳng phải là lúc ta định đọat kết thúc của cuộc đời mình hay sao?
Isn't it time you quit throwing your money away on energy use and replacement lamps?
Không phải là thời gian bạn bỏ tiền của bạn đi vào sử dụng năng lượng và đèn thay thế?
Isn't it time for these uncontrolled experiments on human nutrition to come to an end?
Bây giờ không phải là lúc cho những thí nghiệm không thể kiểm soát trên bữa ăn của con người từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc?
Isn't it time you tested out the advantages of Linux for your business?
Đây là lúc bạn hãy thử các ưu điểm của Linux cho doanh nghiệp của bạn chứ?
I didn't wanna say anything with George here, but isn't it time you faced reality?
Tôi không muốn nói gì khi có George ở đây, nhưng đây không phải là lúc anh đối mặt với thực tại sao?
Isn't it time to recognize that children deserve nothing less than our most uncompromising bravery and our wildest imagination.
Chẳng phải đây là lúc để nhận ra rằng những đứa trẻ xứng đáng không gì hơn sự dũng cảm kiên quyết của chúng ta và trí tưởng tượng điên rồ nhất của chúng ta.
Results: 63, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese