IT IS TRYING in Vietnamese translation

[it iz 'traiiŋ]
[it iz 'traiiŋ]
nó đang cố gắng
it's trying
it is attempting
it is striving
họ đang tìm cách
they are seeking
they are trying
they're looking for ways
they're finding a way
they're figuring out how
nó cố
he tried
it attempts
là cô ta định
đó là cố gắng
that is trying
which tries

Examples of using It is trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is trying to offset the declining interest in the iPhone with the continued growth of its digital services business.
Apple đang cố gắng bù đắp sự quan tâm đang giảm dần đối với iPhone bằng sự phát triển liên tục ngành kinh doanh dịch vụ kỹ thuật số.
China has rejected suggestions that it is trying to supplant the United States' role in global affairs.
Ngoại trưởng Trung Quốc bác bỏ tuyên bố cho rằng nước này đang cố thay thế vai trò của Mỹ trong các vấn đề toàn cầu.
People that dislike Gutenberg often argue that it is trying to compete with drag-and-drop website builders.
Những người không thích Gutenberg thường biện luận rằng nó đang cố cạnh tranh với các website builder kéo và thả.
It almost feels like it is trying to compete with the moon cakes themselves.
Có vẻ như là nó đang cố gắng để cạnh tranh với chính các bánh trung thu này.
UnsupportedMethod The request failed because it is trying to execute an unknown method or operation.
UnsupportedMethod Yêu cầu không thành công vì đang cố thực thi một phương thức hoặc thao tác không xác định.
BTC Logic says it is trying to help customers sort out the confusing mass of cloud vendors.
BTC Logic cho biết họ cố gắng để giúp khách hàng phân loại các nhà cung cấp mây.
The Trump administration says it is trying to reset the country's economic and strategic relationship with China, to put America first.
Chính quyền Tổng thống Trump cho biết họ đang cố gắng thiết lập lại mối quan hệ kinh tế và chiến lược với Trung Quốc, nhằm đặt lợi ích nước Mỹ lên trên hết.
The PBOC doesn't look like it is trying to use a weaker yuan to counter U.S trade pressure.
PBOC không có vẻ như đang cố gắng sử dụng đồng nhân dân tệ yếu hơn để chống lại áp lực thương mại của Mỹ.
The U.S. opposes the project because it is trying to isolate Iran economically over fears that the country might ultimately be able to develop a nuclear weapon.
Hoa Kỳ chống lại dự án này, vì muốn cô lập Iran về mặt kinh tế, vì lo ngại cuối cùng nước này có thể phát triển vũ khí hạt nhân.
The airline said it is trying to compensate the family for its mistake.
Hãng hàng không nói rằng đang cố gắng bồi thường cho gia đình về sai lầm của mình.
Rather, it is trying to imagine how these other people will feel, a process that is likely to induce empathy(Batson,
Thay vào đó, nó đang cố gắng để tưởng tượng làm thế nào những người khác sẽ cảm thấy,
It is trying to pull everyone to Hell with it by marking their foreheads with the CCP membership.
Nó đang cố kéo mọi người đi theo xuống Địa ngục bằng cách đóng lên trán họ cái dấu hiệu đảng viên.
When Israel says it won't accept this, it is trying to dictate new rules of the game.
Với tuyên bố không chấp nhận điều này, Israel đang cố gắng đưa ra các quy tắc mới của trò chơi.
But Beijing has said repeatedly it is trying to shift toward more domestic consumption to build its economy.
Tuy nhiên, Bắc Kinh cũng nhiều lần tuyên bố là họ đang tìm cách chuyển hướng sang tiêu thụ quốc nội để phát triển kinh tế.
You have no idea how hard it is trying to find a hot wedding dress.
Em không biết khó khăn thế nào để cố gắng tìm một bộ váy cưới thật gợi cảm.
The municipal health commission says that it is trying to isolate the virus from patients to identify the pathogen and its potential source.
Ủy ban Y tế thành phố Vũ Hán nói rằng họ đang cố gắng phân lập virus từ bệnh nhân để xác định mầm bệnh và nguồn tiềm năng của nó.
Tokyo says it is trying to prove the whale population is large enough to sustain a return to commercial hunting for a traditional source of food.
Tokyo đang cố chứng minh rằng số lượng cá voi hiện đủ để cho phép đánh bắt thương mại phục vụ cho nguồn thực phẩm truyền thống.
Coinsecure said it is trying to recover the lost funds, but it will reimburse
Coinsecure cho biết đang cố gắng lấy lại khoản tiền bị mất
Rather, it is trying to imagine how these other people will feel, a processes that is likely to induce empathy(Batson,
Thay vào đó, nó đang cố gắng để tưởng tượng làm thế nào những người khác sẽ cảm thấy,
I know how hard and weird it is trying to date someone new when you're still not over someone.
Em biết khó khăn và kì cục thế nào khi cố hẹn hò với một người mới khi anh vẫn chưa quên được người cũ.
Results: 172, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese