MAKING US in Vietnamese translation

['meikiŋ ʌz]
['meikiŋ ʌz]
khiến chúng ta
cause us
lead us
leave us
get us
makes us
keeps us
puts us
drives us
brings us
gives us
làm cho chúng ta
make us
do for us
causes us
renders us
khiến chúng ta trở nên
make us
cause us to become
biến chúng ta thành
turn us into
make us
transforming us into
giúp chúng ta
help us
make us
enable us
keep us
allow us
give us
assist us
giúp chúng tôi trở thành
makes us
helped us become
enabled us to become
làm cho chúng tôi trở thành
makes us
khiến chúng tôi trở thành
make us
bắt chúng ta
arrest us
catch us
make us
take us
force us
get us
to compel us

Examples of using Making us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why you making us have to do this, huh?
Sao ông bắt bọn tôi làm việc này chứ?
Making us wear these awful things.
Khiến tụi em mặc những thứ khủng khiếp này.
You're making us nervous over here.
Cậu đang làm chúng tôi lo lắng đó.
Making us play wet nurses to a bunch of scum.
Bắt chúng ta làm vú em cho một lũ cặn bã.
It's like you're making us hurt America.
Cứ như anh đang bắt bọn tôi làm hại nước Mỹ ấy.
Why you making us have to do this, hmm?
Sao ông bắt bọn tôi làm việc này chứ?
Making us run, hide.
Khiến chúng tôi chạy, trốn.
Making us live in fear,
Làm chúng tôi sống trong sợ hãi,
Making us choose sides.
Làm chúng tôi chia phe.
He is making us holy.
Ông là làm cho chúng ta nên thánh.
Making us feel at home right from the start!
Angeles khiến chúng tôi ngay lập tức cảm thấy như ở nhà ngay từ đầu!
Thank you to our hosts for making us feel so welcome.
Cảm ơn những người thuê nhà để làm cho chúng tôi cảm thấy rất hoan nghênh.
Our education is making us more and more shallow;
Giáo dục của chúng ta đang khiến cho chúng ta mỗi lúc một nông cạn hơn;
It is a surprising situation when food starts making us sick.
Thật là một tình huống lạ lùng khi mà thức ăn lại làm cho ta đau ốm.
Is Roundup the Toxic Chemical that's Making Us All Sick?
Là Roundup hóa chất độc hại đó là làm cho chúng tôi tất cả bệnh?
The spirit of God is transforming us and making us new.
Lời Chúa đến biến đổi chúng talàm cho chúng ta nên mới.
He was sorry for making us wait.
Anh ta xin lỗi vì đã bắt tôi chờ đợi.
Barney Balaban.- And you're making us late.
Barney Balaban. Và anh đang làm chúng tôi muộn.
And you're making us late.- Barney Balaban.
Barney Balaban. Và anh đang làm chúng tôi muộn.
My dad does for always making us laugh.
Bố tôi cũng vậy vì đã luôn khiến chúng tôi cười.
Results: 552, Time: 0.0771

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese