MUTATING in Vietnamese translation

biến đổi
transform
transformation
variable
transformative
variation
mutate
modification
variability
conversion
modified
đột biến
mutation
mutant
surge
mutate
mutagenesis
spike
mutagens
thay đổi
change
vary
shift
alter
modify
transform
variable
alteration
modification

Examples of using Mutating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Saya assaults Yoh before mutating her into the same being as Saya as part of a plan to give Fuminori a"family.".
Saya tấn công Yoh trước khi biến cô thành cùng loài với Saya như một phần trong kế hoạch trao cho Fuminori một" gia đình".
A mutating algorithmic security code… that's probably being used by Thomas Gabriel now. I know.
Cậu đã viết 1 thuật toán biết đổi mã bảo mật. nó có lẽ đang được Thomas Gabriel dùng đến.
Listen, Warlock, a couple of weeks ago, I wrote… I know, dude, you wrote a mutating algorithmic security code that's probably being used by Thomas Gabriel right now.
Tôi biết anh bạn, cậu đã viết 1 thuật toán biết đổi mã bảo mật. Nghe này, Warlock, cách đây 2 tuần tôi đã viết cái này.
Listen, Warlock, a couple of weeks ago, I wrote-- I know, dude, you wrote a mutating algorithmic security code.
Tôi biết anh bạn, cậu đã viết 1 thuật toán biết đổi mã bảo mật. Nghe này, Warlock, cách đây 2 tuần tôi đã viết cái này.
flu virus twice, but they are constantly mutating and each new strain may feel slightly different.
họ đang liên tục đột và mỗi chủng mới có thể cảm thấy hơi khác nhau.
You will see that each kept its original value even after mutating the passed-in parameter.
Bạn sẽ thấy rằng mỗi cái đều giữ giá trị ban đầu của nó ngay cả sau khi thay đổi tham số truyền vào.
He also concealed their development of the new G-virus, an agent capable of mutating a human into the ultimate bioweapon.
Ông cũng che giấu sự phát triển của họ về chủng G- virus mới, một tác nhân có khả năng biến con người thành sinh vật học tối thượng.
As Element runs rampant across Earth, corrupting and mutating all that it touches, Survivors must be prepared for the unique challenges fueled from these cataclysmic events.
Như phần tử chạy tràn lan trên khắp trái đất, làm hư hỏng và biến đổi tất cả những gì nó chạm vào, người sống sót phải được chuẩn bị cho những thách thức độc đáo thúc đẩy từ những sự kiện đẫm máu.
A new virus that has killed nine people is adapting and mutating, underscoring the challenges for health authorities in controlling the outbreak, a Chinese health official said on Wednesday.
( Dân Việt) Loại virus lạ đã giết chết 9 người đang thích nghi và đột biến, tạo thêm nhiều thách thức đối với các cơ quan y tế trong việc kiểm soát ổ dịch, một quan chức y tế Trung Quốc cho biết hôm thứ Tư( 22/ 1).
With viruses mutating more rapidly than ever
Khi mà các loại virus biến đổi nhanh hơn bao giờ hết,
But by 2013, the first cases of the parasite mutating and developing resistance to both drugs were detected, in western parts of the country.
Nhưng đến năm 2013, những trường hợp đầu tiên của ký sinh trùng đột biến và phát triển đề kháng với cả hai loại thuốc đã được phát hiện ở các vùng phía Tây của nước này.
There's a meta-human in Central City whose body seems to be mutating in the same way as your late husband, but he didn't die,
Đang có một meta- human ở Central City mà có cơ thể mà dường như bị biến đổi giống như người chồng quá cố của cô,
arrays in JavaScript are passed by reference, so if the prop is an array or object, mutating the object or array itself inside the child will affect parent state.
prop là một array hay object, thay đổi array hay object này bên trong component con cũng sẽ ảnh hưởng đến component cha.
for Disease Control and Prevention, Gao Fu, yesterday said the virus was mutating and adapting as it spread through people.
cho biết loại virus này đang biến đổi và thích nghi khi chúng lây lan qua người.
The talk walks through some of the language features in Swift that lend it a certain functional flavor by preventing certain categories of errors possible in mutating functions.
Bài nói chuyện đi qua một số tính năng ngôn ngữ trong Swift cho vay một hương vị chức năng nhất định bằng cách ngăn chặn một số loại lỗi nhất định có thể xảy ra trong các chức năng đột biến.
is now mutating into a religion that claims to determine right and wrong.
nhưng bây giờ thì đang‘ đột biến' vào thành một tôn giáo, vốn tuyên bố để định rõ đúng và sai.
The findings open a new door for improving the effectiveness of tamoxifen in treating breast cancer by discovering ways to prevent APOBEC3B from mutating the cancer cell's DNA.
Những phát hiện này đã mở ra 1 cánh cửa mới cho việc nâng cao hiệu quả của thuốc điều trị ung thư vú, bằng cách khám phá ra cách ngăn chặn APOBEC3B khỏi biến đổi ADN của tế bào ung thư.
The Draconians, not to be defeated that easily, spent long years in laboratories aboard their spacecraft splicing and mutating various DNA samples until they came up with a human-Draco hybrid.
Những người Draconis không chịu thất bại dễ dàng như vậy, họ đã mất nhiều năm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên phi thuyền để ghép nối và biến đổi các mẫu DNA khác nhau cho đến khi họ thành công với một dạng lai: người- bò sát.
By collecting and sequencing a large number of samples, they found that the H7N9 virus is mutating frequently, acquiring genetic changes that might increase its pandemic potential.
Bằng cách thu thập và giải trình tự gen một số lượng lớn các mẫu, họ thấy rằng vi rút H7N9 đang thường xuyên đột biến, có những thay đổi về di truyền làm tăng khả năng trở thành đại dịch.
other infections, including HIV and malaria, to learn how to dodge these treatments by mutating and evolving.
phải học cách để né tránh những phương pháp điều trị bằng cách biến đổi và phát triển.
Results: 105, Time: 0.2016

Top dictionary queries

English - Vietnamese