NOT TO CALL in Vietnamese translation

[nɒt tə kɔːl]
[nɒt tə kɔːl]
không gọi
do not call
never call
hasn't called
am not calling
wouldn't call
won't call
didn't order
didn't ask
can't call
đừng gọi
do not call
don't refer
don't invoke
wouldn't call
don't order
là đừng gọi điện
không kêu
didn't ask
didn't call
not sound
not ring
not clamor
am not calling
không được gọi ai là
đừng triệu

Examples of using Not to call in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know, some good reason not to call you back right away?
Lý do gì đó để không gọi lại cho em ngay?
I told you not to call me sweetie!
Tôi đã bảo đừng có gọi tôi là em yêu rồi!
I told you not to call me that.
Tôi đã bảo cô đừng có gọi tôi như vậy mà.
I told you not to call her that.
Tao đã biểu mày đừng có gọi cổ như vậy nữa.
I thought I told you not to call me here.… other affairs.
Tưởng tôi bảo anh đừng có gọi đến đây chứ.- Tôi đây… những thứ khác.
How many times have I told you not to call me here?
Em nói anh bao nhiêu lần là đừng gọi em ở đây?
I told you not to call me during the game.
Anh đã nói với em đừng có gọi trong lúc đang chơi bài.
I told you not to call me that.
Tôi đã nói cậu là đừng gọi tôi như vậy.
I asked you not to call here anymore.
Tôi đề nghị anh đừng gọi đến đây nữa.
I will tell him he would be stupid not to call you.
Cậu ấy sẽ là thằng ngốc nếu không gọi lại cho cô.
She obviously got my message and is choosing not to call me.
Cô ấy đã nhận được lời nhắn nhưng ko gọi cho tớ.
I refused and told them not to call.
Họ từ chối và nói là không gọi.
He keeps telling me not to call a doctor.
Ông ấy cứ bảo tôi là đừng gọi bác sĩ.
And I promise not to call it a bad idea the next morning.”.
Anh nghĩ chuyện đó để sáng mai cũng không phải là ý tồi”.
Doctor and who not to call doctor.
Gọi bác sĩ, người đâu đi gọi bác sĩ.
You didn't tell him not to call me?
Có phải cậu ngăn anh ta gọi cho mình không?
Who not to call.
Tiếng ai đâu gọi.
they had promised not to call each other.
họ đã hứa với nhau là không gọi cho nhau.
And you didn't tell him not to call me,?
Có phải cậu ngăn anh ta gọi cho mình không?
And when she does get me, I tell her not to call back.
Và khi anh trả lời, anh nói cô ta đừng gọi lại.
Results: 161, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese