SO IN THE END in Vietnamese translation

[səʊ in ðə end]
[səʊ in ðə end]
vì vậy cuối cùng
so in the end
so eventually
so finally
so ultimately

Examples of using So in the end in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So in the end, Cheng is forced to marry Yoyo,
Vì vậy, cuối cùng, Cheng buộc phải kết hôn với Yuyu,
So in the end, there have to be an even number of neighbors no matter how many connections we make.
Vì vậy, cuối cùng, số láng giềng phải là số chẵn cho dù có bao nhiêu đường nối.
So in the end, repealing the rule won't answer the underlying question: How far upstream federal protection extends.
Vì vậy, cuối cùng, bãi bỏ quy tắc sẽ không trả lời câu hỏi cơ bản: bảo vệ liên bang ngược dòng kéo dài bao xa.
My sculpting still hadn't gotten any better, so in the end I switched over to intensive training on wearing the cloak, all the way until morning.
Kỹ năng điêu khắc của tôi vẫn chẳng tốt hơn, vì vậy cuối cùng tôi đã chuyển tâp trung luyện tập việc mặc áo choàng, cho đến tận sáng.
So in the end, a week later, and I was absolutely exhausted, I mean on my knees going,"Please get back up in that tree.
Vì vậy cuối cùng, một tuần sau đó và tôi vô cùng mệt mỏi Tôi quỳ xuống nói:" Xin hãy trở lại cái cây đó.
Both clubs hesitated a bit, so in the end I chose Fulham.".
Cả hai câu lạc bộ đó do dự một chút, vì vậy cuối cùng tôi đã chọn Fulham.".
So in the end, we are forced to release them to nature and abandon the intention of domesticating this creature.
Cho nên cuối cùng, chúng ta buộc phải thả chúng về tự nhiên và từ bỏ ý định thuần hóa loài đọng vật" cứng đầu cứng cổ" này.
And so in the end, I still have yet to tell Hikari Yumesaki,
Thế nên đến cuối vẫn không nói gì cho Yumesaki Hikari,
So in the end, Ian heard the roar of the restaurant owner at the entrance of the store and turned into,“Catch those guys who ate without paying!!”.
Sau đó đến cuối cùng, Ian nghe được cửa tiệm nhà hàng ông chủ tiếng gào đã biến thành:" Nắm lấy cái nhóm này ăn không gia hỏa!!".
Customers were asking regularly if we accepted cards, so in the end I got it because it's good for business," he says.
Khách hàng thường hỏi chúng tôi có chấp nhận thẻ hay không, vì thế cuối cùng tôi phải lắp nó nó giúp kinh doanh thuận lợi hơn”, ông Dogar nói.
So in the end, Greece will probably force Europe to make some hard choices.
Đến cuối cùng, Hy Lạp có thể sẽ buộc Châu Âu phải đi đến một số lựa chọn khó khăn.
I was sure you were around, though, so in the end I got in my sleeping bag and waited for one of you to appear.
Mình chắc chắn là chỉ quanh đâu đây thôi, nên cuối cùng mình vào trong túi ngủ chờ một trong số hai đứa cậu xuất hiện.
So in the end, I went after private investors, just gave up on it.
Vậy nên cuối cùng tôi đi gặp nhà đầu tư tư nhân và tôi chực từ bỏ nó.
I had no money, I didn't drive, so in the end I just ripped the tooth out.".
Tôi không có tiền, cũng không thể lái xe, nên cuối cùng tôi phải tự bẻ cái răng đó đi.".
So in the end, informal rules observed by a small clique of insiders can't really substitute for a formal rule of law.
Vì thế cuối cùng những luật lệ không chính thức đang được một nhóm nhỏ những kẻ trong cuộc tuân theo không thể thay thế cho một hệ thống pháp luật chính thức.
Simply---She can't deceive herself, so in the end, I suppose all she could do was just kill her emotions.
Chỉ là--- Chị ấy không thể lừa dối chính bản thân mình, nên cuối cùng, những gì chị ấy làm được chỉ là tự khóa kín cảm xúc mà thôi.
Py Laurence was not willing to allow another split in the family, so in the end, both lads ended up going to Atlético Madrid.
Py Laurence đã không sẵn sàng cho phép chia rẽ trong gia đình, do đó, cuối cùng, cả hai chàng trai đã kết thúc lên Atlético Madrid.
So in the end, an issue is the middle ground of a particular time and value.
Cuối cùng thì vấn đề chính là sự giao thoa giữa thời đại và giá trị.
And it will be clear. So in the end, all the pieces will fit together… They're connected.
Vậy nên cuối cùng, tất cả các mảnh sẽ khớp lại với nhau… và tất cả sẽ sáng tỏ.
And it will be clear. So in the end, all the pieces will fit together.
Vậy nên cuối cùng, tất cả các mảnh sẽ khớp lại với nhau… và tất cả sẽ sáng tỏ.
Results: 84, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese