THE CONDITION in Vietnamese translation

[ðə kən'diʃn]
[ðə kən'diʃn]
tình trạng
condition
status
state
situation
điều kiện
condition
eligibility
term
bệnh
disease
illness
sick
ill
condition
sickness
medical
hospital
infection
patients

Examples of using The condition in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Q: What's the condition of your product?
Q: Điều kiện của sản phẩm của bạn là gì?
Admit the condition.
Chấp nhận điều khoản.
Factors like stress, infection, and trauma makes the condition more severe.
Những yếu tố như stress, chấn thương và nhiễm trùng đều làm cho bệnh nặng hơn.
The second section is called the condition.
Điều kiện thứ hai gọi là điều.
Please confirm the condition.
Xin vui lòng xác nhận điều khoản.
Brittany has twice contracted pneumonia while Abby has never had the condition.
Brittany đã bị viêm phổi hai lần trong khi Abby chưa bao giờ mắc.
This article by Erik discusses the condition in depth.
Bài viết này bởi Erik thảo luận về các điều kiện ở độ sâu.
However, the Bible does more than explain the condition of the dead.
Tuy nhiên, Kinh Thánh không chỉ giải thích về tình trạng của người chết.
Middle-aged and older men can also have the condition.
Phụ nữ trung niên và người già cũng có thể mắc phải.
He says,"That's the condition that we bring.
Ông cho rằng,“ Ðó là điều chúng ta cần lên án.
And he said,“What's the condition?”.
Ông hỏi:“ Điều kiện là gì?”.
Fat-soluble vitamins have a beneficial effect on the condition of the skin.
Các vitamin tan trong chất béo có tác dụng tốt đối với tình trạng của da.
It shows that he cares about the condition of the country.
Điều đó cho thấy họ rất quan tâm đến tình hình đất nước.
Fum.…… What is the condition?".
FuM… Vậy còn điều kiện là gì?”.
Severity of the condition.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh trạng.
He asked,“What's the condition?”.
Ông hỏi:“ Điều kiện là gì?”.
We blame the condition.
Em đổ lỗi cho điều kiện.
Please confirm the condition.
Vui lòng xác nhận điều khoản.
Confirm the condition.
Xác nhận điều khoản.
Styxosaurus and Hydralmosaurus also have the condition present in Elasmosaurus.
Styxosaurus và Hydralmosaurus cũng có hiện trạng trong Elasmosaurus.
Results: 4663, Time: 0.0633

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese