TRIES TO GET in Vietnamese translation

[traiz tə get]
[traiz tə get]
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
cố gắng để có được
attempt to get
strive to get
trying to get
trying to obtain
attempted to obtain
trying to acquire
struggling to get
attempt to acquire
try to gain
attempting to gain
cố moi
tries to get
cố khiến
trying to make
trying to get
cố lấy được
try to get
cố làm
try to do
try to make
trying to get
attempting to do
try to work
trying to be
đang cố lấy
are trying to get
are trying to take
were trying to seize
was trying to snatch

Examples of using Tries to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When a whole country tries to get richer by printing more money, it rarely works.
Khi một quốc gia cố gắng làm giàu bằng cách in thêm tiền, nó hiếm khi có tác dụng.
If a builder tries to get money from you without considering that you might want an agreement, think twice.
Nếu chủ nhà cố gắng lấy tiền từ bạn mà không xem xét rằng bạn có thể muốn thuê nhà, hãy suy nghĩ hai lần.
After leaving the Army, Brian Flanagan tries to get a marketing job in New York City.
Sau khi rời quân đội, Brian Flanagan cố gắng tìm việc tiếp thị ở thành phố New York.
Satan tries to get you to doubt what God has said about the sin: Is it really wrong?
Sa- tan cố gắng khiến bạn nghi ngờ những gì Đức Chúa Trời đã phán về tội lỗi: Điều này có thật là sai không?
He tries to get a slot at Los Angeles' elite Delphi Boxing Academy,
Ông đã cố gắng để có được một khe ở elite Delphi Boxing Academy Los Angeles“,
Tor and VPNs will become your reliable protection when someone tries to get a history of your requests to find out more about you.
Tor và VPN cung cấp cho bạn sự bảo vệ hoàn hảo khi ai đó đang cố gắng truy xuất lịch sử duyệt web của bạn để lấy thông tin của bạn.
Donnie tries to get a slot at the prestigious Los Angeles Delphi boxing Academy it is turned down.
Ông đã cố gắng để có được một khe ở elite Delphi Boxing Academy Los Angeles“, nhưng bị từ chối.
She then tries to get him to train, but he has no confidence
Sau đó, cô sẽ cố gắng để có được anh ta để đào tạo,
She tries to get her mom to bust her brothers, but she is still angry at her for earlier.
cố đưa mẹ cô đến để bắt em trai cô, nhưng bà vẫn giận cô vì chuyện trước đó.
Your unconscious tries to get your attention by making your nightmare more vivid until you start attending to the issue.
Vô thức của bạn đang cố gắng kéo sự chú ý của bạn bằng cách khiến cơn ác mộng trở nên sống động hơn cho đến khi bạn bắt đầu chú ý đến vấn đề.
If a landlord tries to get money from you without considering that you might want a lease, think twice.
Nếu chủ nhà cố gắng lấy tiền từ bạn mà không xem xét rằng bạn có thể muốn thuê nhà, hãy suy nghĩ hai lần.
SEO tries to get traffic to the page, CRO tries to
SEO sẽ cố gắng để có được lưu lượng truy cập vào trang,
They bar-hop across the city as Aaron tries to get Aldous to catch a flight to New York.
Họ nhảy rong qua thành phố khi Aaron cố gắng đưa Aldous bắt chuyến bay tới New York.
Every other person who tries to get information about the transaction can only see the approximate amount that was sent in the transaction.
Mỗi người khác cố gắng nhận thông tin về giao dịch chỉ có thể thấy số tiền ước tính đã được gửi trong giao dịch.
If he tries to get you to avoid them as well, he may be overly controlling.
Nếu anh ấy cố gắng khiến bạn cũng tránh né người thân, có thể là anh ấy có tính kiểm soát quá mức.
get it back, April tries to get it first and she asks Vern to help.
April cố gắng lấy nó trước, cô nhờ Vern giúp đỡ.
Anyone who tries to get into the room has all sorts of bad luck or even illness or fatalities.
Bất cứ ai cố gắng để được vào phòng sẽ gặp may mắn hoặc bệnh tật hoặc tử vong.
She tries to get him to train, but he has no confidence
sẽ cố gắng để có được anh ta để đào tạo,
Shows curiosity about things and tries to get things that are out of reach.
Tỏ ra tò mò về đồ vật và cố gắng lấy đồ vật quá xa không với tới được.
The maximizer tries to get the highest score possible while the minimizer tries to do the opposite
Maximizer sẽ cố gắng để có được số điểm tối đa thể
Results: 171, Time: 0.0559

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese