TRYING TO READ in Vietnamese translation

['traiiŋ tə red]
['traiiŋ tə red]
cố đọc
try to read
attempts to read
cố gắng để đọc
trying to read
thử đọc
try reading
attempted to read

Examples of using Trying to read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe they take over entire pages, or they bump your browser around when you're trying to read or click.
Có lẽ họ đi trên toàn bộ trang web, hoặc họ đụng trình duyệt của bạn xung quanh khi bạn đang cố gắng để đọc hoặc nhấp.
He followed themovement of the birds, trying to read something into it.
Chàng theo những chuyển động của những con chim, cố gắng để đọc những gì đấy trong chúng.
He won't have to squint and look foolish to everyone around him trying to read this magnificent timepiece.
Ông sẽ không phải lé và nhìn ngu si để tất cả mọi người xung quanh anh ta cố gắng để đọc này timepiece tuyệt đẹp.
be of high quality, as the child of preschool age is already trying to read and write.
đứa trẻ trong độ tuổi mẫu giáo đã cố gắng để đọc và viết.
If you're trying to read Braille through thick leather gloves, then it might make
Nếu bạn đang cố gắng đọc chữ nổi thông qua găng tay da dày,
We recommend trying to read the story once,
Chúng tôi khuyên bạn nên cố gắng đọc câu chuyện một lần,
Trying to pray more, trying to read the Bible more, trying to understand the Bible more when
Cố gắng cầu nguyện nhiều hơn, cố gắng đọc Kinh Thánh nhiều hơn,
If you are one of those people who struggle to fall asleep, consider trying to read a book about 30 minutes before the time you want to go to bed.
Nếu bạn nằm trong trường hợp này, hãy thử đọc một cuốn sách trong khoảng 30 phút trước giờ ngủ.
Trying to read could give rise to the illusion that you have learned something.
Còn nếu như bạn cố gắng đọc có thể làm tăng ảo giác rằng bạn đã học được điều gì đó.
The narrative is about a reader trying to read a book called If on a winter's night a traveller.
Cuốn sách kể về một độc giả đang cố gắng đọc cuốn sách có tên‘ Nếu một đêm đông có người lữ khách'.
We are forever looking at the big players and trying to read God's movements there.
Chúng ta cứ mãi nhìn vào những vĩ nhân và cố đọc ra những hành động của Thiên Chúa nơi họ mà thôi.
You are trying to read the subtle distinctions between careers with very limited understanding.
Bạn đang cố đọc ra phương hướng mập mờ giữa muôn vàn sự nghiệp với sự hiểu biết rất hạn chế.
I spent much of yesterday trying to read through the various sections, and it appears to be super problematic.
Tôi đã bỏ ra nhiều thời giờ ngày hôm qua để cố đọc qua các phần khác nhau, và nó dường như là siêu có vấn đề.
While traveling in a vehicle going 40 miles an hour. It means he's trying to read 20-year-old equipment.
Nghĩa là cậu ấy đang cố gắng đọc chỉ số từ một thiết bị 20 năm tuổi trên một chiếc xe đang đi hơn 60km/ h.
She looks into your eyes as if trying to read your mind.
Anh đang nhìn vào mắt cô như thể anh đang cố gắng để đọc tâm trí cô.
I experienced a difficulty similar to that of the pre-war generation trying to read the new manga.
việc thế hệ tiền chiến cố gắng đọc loại manga mới.
by other people all the time, you're constantly trying to read and cater to the other person's emotions.
bạn sẽ liên tục cố gắng đọc, vuốt ve cảm xúc của người khác.
There was something written on the board with white paint, and he pressed his head against the glass of the window, trying to read what it said.
Có cái gì đó được viết trên bảng bằng sơn trắng, và anh ịn đầu vào tấm kính cửa sổ, cố đọc xem nó ghi cái gì.
20 minutes of trying, going to another room and trying to read until feeling sleepy, then returning to bed.
đi đến phòng khác và cố gắng đọc cho đến khi cảm thấy buồn ngủ, sau đó trở lại giường.
Usually, Neia the human would have a lot of difficulty trying to read the face of a demihuman such as an Orc.
Như thường lệ, Neia, một con người gặp rất nhiều khó khăn khi cố gắng đọc gương mặt của những á nhân như Orc.
Results: 153, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese