YOU CANNOT IMAGINE in Vietnamese translation

[juː 'kænət i'mædʒin]
[juː 'kænət i'mædʒin]
cô không thể tưởng tượng
she could not imagine
các con không thể tưởng tượng
you cannot imagine
ông không thể tưởng tượng
he couldn't imagine
he had not imagined
ngươi không thể tưởng tượng
you cannot imagine
anh không thể tưởng tượng
i can't imagine
em không thể tưởng tượng
i can't imagine
không thể hình dung
can't imagine
cannot visualize
cannot conceive
never could have imagined
is impossible to imagine
cannot envision

Examples of using You cannot imagine in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you are standing in that forest of sorrow, you cannot imagine that you could ever find your way to a better place.
Khi bạn đang đứng trong khu rừng của những nỗi thống khổ, bạn không thể tưởng tượng là mình có thể tìm thấy một nơi tốt hơn.
If you are successful, it will take over your life to a degree you cannot imagine- the company will be on your mind all the time.
Nếu bạn thành công, cuộc đời bạn sẽ bước lên một tầm cao mới mà bạn không thể tưởng tượng nổi- công ty sẽ chiếm toàn bộ tâm trí của bạn..
You cannot imagine the joy I feel at the thought at what is about to happen.
Cô không thể tưởng tượng được tôi hạnh phúc như thế nào khi nghĩ về tương lai của chúng ta.
You cannot imagine what is going to happen nor what the Eternal Father will send to earth.
( đ bis) Các con không thể tưởng tượng được điều gì sắp xảy ra, hoặc điều gì Chúa Cha Hằng Hữu sẽ gởi đến trái đất này.
And you cannot imagine where we stayed- a loft overlooking the famous Opera House, with a jacuzzi and our very own room.
bạn không thể tưởng tượng nơi chúng tôi ở- một gác xép nhìn ra Nhà hát lớn nổi tiếng, với bể sục và phòng riêng của chúng tôi.
You cannot imagine what is going to happen
Các con không thể tưởng tượng nổi những gì sẽ xẩy ra
If you cannot imagine with the mind's eye much more than you can see with the mortal eye, you have a very poor imagination indeed.
Nếu bạn không thể tưởng tượng bằng con mắt tâm hồn nhiều hơn những gì bạn thấy được bằng con mắt trần tục, bạn có trí tưởng tượng rất tồi.
and he said,‘Slava, you cannot imagine what was going on with that painting.
Slava, ông không thể tưởng tượng điều gì đã xảy ra với bức tranh đó.
You cannot imagine what this mother can do or endure!".
Ngươi không thể tưởng tượng nổi người mẹ này có thể làm và chịu đựng được những gì đâu…”.
You cannot imagine what is going to happen nor what the Eternal Father will
Các con không thể tưởng tượng được cái gì đang sắp xảy đến,
You cannot imagine how hard it was when I had to study thirteen subjects every week in Vietnam,
Bạn không thể tưởng tượng được nó đã khó như thế nào khi tôi phải học mười ba môn mỗi tuần,
You cannot imagine how happy I am we can spend your special day together.
Em không thể tưởng tượng được anh hạnh phúc như thế nào khi chúng ta dành cả ngày đặc biệt này bên nhau.
Now if the human child is left alone, just like so many animals are, you cannot imagine that he is going to survive: impossible!
Như nhiều con vật đang thế, bạn không thể tưởng tượng được rằng nó sẽ sống sót: không thể được!
You cannot imagine that I want to cause dissent in your community.
Các vị không thể hình dung rằng tôi muốn gây ra bất đồng trong cộng đồng.
I saw my parents there, you cannot imagine the joy that I felt!
anh chị em không thể tưởng tượng nổi là tôi đã vui mừng như thế nào!
Or that I appreciate being accused of purposefully doing so. You cannot imagine that I want to cause dissent in your community.
Các vị không thể hình dung rằng tôi muốn gây ra bất đồng trong cộng đồng.
You cannot imagine what it was like in those days, twenty-five years ago,
Các vị không tưởng tượng nổi đó là những ngày thế nào đối với tôi đâu,
You cannot imagine how many times I was in front of the classroom, thinking,“How am I
Các bạn không thể tưởng tưởng đã bao lần tôi đứng trước các lớp học,
You cannot imagine the craving for rest that I feel- a hunger and thirst.
Anh không thể hình dung sự khao khát được nghỉ ngơi mà tôi cảm thấy- một sự đói và khát.
You cannot imagine how strong hope to eat up all the pizza.
You không thể tưởng tượng hy vọng mạnh mẽ để ăn lên tất cả các pizza.
Results: 97, Time: 0.0791

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese