Examples of using Gà con in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Charlie là'' gà con'', đúng không?
Nhưng Charlie là'' gà con'', đúng không?
Vâng?- Gà con đã trốn khỏi trang trại?
Gà con thông minh hơn anh tưởng.
Không, gà con, con vừa qua chốt an toàn.
Mẹ ơi. Mẹ ơi, con gà con đang ăn hết trùn của con.".
Gà Con- Ngày trước!
Giải cứu Gà Con.
Trưởng gà con.
Chào Gà con.
Gà con ổn đấy.”.
Gà con ổn đấy.”.
họ có thể có một đàn 40 gà con.
Nè, gà con.
Đại bàng con lớn lên cùng với gà con.
Ngươi nói… ngươi là gà con?”?
Trang phục gà con.
Chúng tôi đã cố gắng cứu nhiều gà con nhất có thể".
Bạn nào giúp gà con?
Cám ơn, cám ơn bầy gà con!