ALSO WARNED - dịch sang Tiếng việt

['ɔːlsəʊ wɔːnd]
['ɔːlsəʊ wɔːnd]
cũng cảnh báo
also warn
also cautioned
also alerts
has warned
còn cảnh báo
also warned
have warned
even warned
also to alert
cũng cảnh cáo
also warned
cũng khuyến cáo
also recommends
also warned
also advised
còn khuyến cáo
longer recommend
also warned
cũng khuyên
also advised
also recommend
also suggest
also told
cảnh báo thêm
further warned
additional warning
of warning more
also warned
additionally warned

Ví dụ về việc sử dụng Also warned trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now we are weighing the sheets one by one but we also warned the director of the company.
Bây giờ chúng tôi đang cân từng tờ một nhưng chúng tôi cũng đã cảnh báo giám đốc công ty cung cấp vật tư đó.
But the South Korean company also warned that overall"sluggish demand" for smartphones would drag down future earnings.
Tuy nhiên, gã khổng lồ Hàn Quốc cũng cảnh bảo rằng" nhu cầu smartphone sụt giảm" sẽ kéo lợi nhuận trong tương lai của hãng xuống.
The White House also warned Pyongyang to stop provocations after it said it had the right to shoot down US bombers.
BBC cho hay Tòa Bạch Ốc cũng đã cảnh báo rằng Bình Nhưỡng hãy dừng ngay việc khiêu khích sau khi họ tuyên bố có quyền bắn rơi các máy bay ném bom của Mỹ.
Rival oil company Royal Dutch Shell also warned over oil prices, although its profits rose by 18% from last year.
BBCĐối thủ của BP là Rival Royal Dutch Shell cũng đã cảnh báo về sự sụt giảm giá dầu, mặc dù lợi nhuận của họ tăng 18% so với năm ngoái.
Australia also warned its travelers in an updated advisory on Wednesday.
Úc cũng đã khuyến cáo du khách của họ trong một thông báo cập nhật vào hôm thứ Tư( 7/ 8).
A few days ago, China also warned against the deployment of THAAD, saying that it would undermine peace and stability in the region.
Trước đó, Trung Quốc cũng đã cảnh báo rằng việc triển khai THAAD sẽ làm xói mòn hòa bình và sự ổn định trong khu vực.
Sticking to its principles, Tezos also warned that there is nothing they can do if“tezzies” tokens(XTZ) are lost
Gắn bó với các nguyên tắc của nó, Tezos cũng cảnh báo rằng không có gì họ có thể làm
They also warned that the government's recent crackdown on protesters“would give the go ahead to persecute and terrorize outspoken activists in order to stifle the freedom of speech
Họ còn cảnh báo vụ đàn áp người biểu tình gần đây của chính quyền“ sẽ dẫn đến tình trạng bách hại
On Reddit, HomePod owners also warned that you should avoid trying to set the volume in the teens since Siri may mishear 17 as 70 or 18 as 80 and raise the volume to uncomfortable levels.
Trên Reddit, chủ sở hữu HomePod cũng cảnh báo rằng bạn nên tránh cố gắng đặt âm lượng ở thanh thiếu niên vì Siri có thể nghe nhầm 17 là 70 hoặc 18 là 80 và tăng âm lượng lên mức khó chịu.
In addition, the test results also warned some cases but not with cancer in breathing air samples have significant changes in chemical composition,
Bên cạnh đó, kết quả kiểm tra còn cảnh báo một số trường hợp chưa bị ung thư nhưng trong mẫu khí thở có những
They also warned that Russian operatives may try to continue to interfere in future elections, including the midterms next year and the 2020 presidential election.
Họ cũng cảnh cáo rằng Nga có thể tiếp tục tìm cách xen vào các cuộc bầu cử khác trong tương lai, gồm cuộc bầu cử giữa kỳ vào năm tới và cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
He also warned of severe consequences not only for the Middle East but for the whole
Ông cũng cảnh báo hậu quả nghiêm trọng không chỉ cho Trung Đông
Third, the Holy Father also warned that widespread use of contraception would place a“dangerous weapon… in the hands of those public authorities who take no heed of moral exigencies.”.
Thứ ba, Ðức Thánh Cha cũng khuyến cáo rằng việc sử dụng thuốc ngừa thai cách rộng rãi sẽ đặt một" khí giới nguy hiểm… trong tay các nhà cầm quyền là những người coi thường nhu cầu cấp bách của luân lý.".
Bolton also warned“all external actors, including Russia,
ông Bolton còn cảnh báo“ tất cả những bên liên quan từ bên ngoài,
The state-controlled China Daily newspaper also warned in an editorial Wednesday that Biden"should not expect any substantial headway if he comes[to China] simply to repeat his government's previous erroneous and one-sided remarks.".
Tờ Trung Quốc Nhật báo do nhà nước kiểm soát cũng cảnh cáo trong một bài bình luận ngày hôm nay là ông Biden“ không nên trông đợi sẽ có tiến bộ đáng kể nếu ông tới Trung Quốc chỉ để lập lại những phát biểu sai trái và một chiều.”.
American officials assured them that the United States wished no direct influence over Cuba's internal affairs, and also warned them that if they did not accept the Platt Amendment, Congress would impose even harsher terms.
Các quan chức Mỹ đảm bảo với họ rằng Hoa Kỳ không muốn tác động trực tiếp lên những công việc nội bộ của Cuba, và cũng cảnh báo họ rằng nếu không chấp nhận Tu chính Platt, Quốc hội sẽ áp đặt các điều khoản khắt khe hơn.
Bolton also warned“all external actors, including Russia,” against
ông Bolton còn cảnh báo“ tất cả những bên liên quan từ bên ngoài,
Authorities however also warned that cyanide levels in waters around Tianjin port, the world's 10th-busiest and the gateway to China's industrial north,
Giới chức thẩm quyền trước đó cũng cảnh cáo rằng, độ cyanide trong nước chung quanh cảng Thiên Tân,
However, he also warned his research determined not drinking coffee is beneficial for health because the body can not absorb the amount of antioxidants in coffee not to mention the stimulating effects of drink this.
Tuy nhiên, ông cũng khuyến cáo nghiên cứu của ông không xác định uống cà phê có lợi cho sức khoẻ vì cơ thể không thể hấp thu hết được lượng chất chống oxy hoá trong cà phê chưa kể đến tác dụng kích thích của loại thức uống nầy.
The professor also warned the girls that they would have to sign a document renouncing all claims to any children they produced,
Giáo sư SS còn khuyến cáo các cô gái rằng họ sẽ phải ký vào một văn bản
Kết quả: 645, Thời gian: 0.0532

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt