IT IS A PROBLEM - dịch sang Tiếng việt

[it iz ə 'prɒbləm]
[it iz ə 'prɒbləm]
đó là vấn đề
that's the problem
it's a matter
it is a question
that's the issue
that's the point
that's the trouble
it's questionable
that's problematic
nó là một vấn đề
it is a problem
it is a matter
it is an issue
nó is vấn đề
nó có vấn đề
does it matter
it has problems
it's a problem

Ví dụ về việc sử dụng It is a problem trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a problem which requires a strategic solution.
Đây là một vấn đề cần phải có chiến lược cụ thể.
It is a problem for both purchasers and vendors.
Đó là một rắc rối cho cả người mua và người bán.
It is a problem… I like your question.
Đây là vấn đề… cha thích câu hỏi của con.
It is a problem that manufacturers are still trying to contend with.
Đây là một vấn đề mà các nhà sản xuất đang cố gắng khắc phục.
It is a problem only woman
Đây là vấn đề chỉ bạn
It is a problem that may infringe on their quality of life.”.
Vấn đề này có thể gây phương hại đến chất lượng cuộc sống của họ.”.
It is a problem of explanation.
Đây là một vấn đề giải thích.
It is a problem of the political culture.
Đây là một vấn đề thuộc về văn hóa của chính trị.
It is a problem in this country.
Đó là một vấn đề ở đất nước này.
Let me say it is a problem, but it's not the problem..
Tôi nghĩ đó sẽ là một vấn đề, nhưng đó không phải là vấn đề..
It is a problem of the entire sports world.
Nó là vấn đề của toàn bộ giới thể thao quốc tế.
The Minister admitted it is a problem.
Chính phủ thừa nhận đây là một vấn đề.
I certainly do believe that it is a problem in our society.
Tôi thừa nhận rằng đây là vấn đề trong xã hội chúng ta.
It is a problem in the lives of many.
Đây là vấn đề trong cuộc sống của nhiều người.
It is a problem of the"transfer fee".
Đó là một vấn đề của" phí chuyển nhượng".
It is a problem that affects most of our Third World Countries.
Đang là vấn đề ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia trên thế giới.
It is a problem similar to the one you had in videotutorial.
Đó là một vấn đề tương tự như một trong những bạn đã có trong videotutorial.
It is a problem around the region….
Đây là một vấn đề trong khắp vùng….
It is a problem on two levels.
Đây là một vấn đề ở hai cấp độ.
It is a problem we had sometimes this summer.
Đây là một vấn đề thường gặp trong mùa hè này đấy.
Kết quả: 111, Thời gian: 0.0519

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt