Ví dụ về việc sử dụng
New commitments
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
While this is not a treaty, significant progress is being made… 39 governments announced new commitments to reduce the amount of plastic going into the sea,” said the chief of public advocacy at UNEP, Sam Barrat.
Mặc dù đây không phải là một hiệp định nhưng tiến bộ đáng kể đang được thực hiện… 39 nước đã tuyên bố những cam kết mới để giảm lượng nhựa thải ra biển”, ông Sam Barrat- Trưởng phòng vận động chính phủ tại UNEP thông báo.
with record FDI in 2016 and new commitments, ADB says the disbursement is likely to rise in 2017 and 2018.
với kỷ lục FDI năm 2016 và những cam kết mới, ADB cho biết, việc giải ngân có thể sẽ tăng lên vào năm 2017 và 2018.
Three new commitments cover responsible marketing to children, ensuring that all employees and stakeholders can easily report possible compliance violations
Ba cam kết mới bao gồm hoạt động tiếp thị có trách nhiệm đến trẻ em, đảm bảo
The new commitments added to this year's report are the result of specific recommendations received onthe 2012 report during engagement with stakeholders.
Những cam kết mới bổ sung vào báo cáo năm nay là kết quả của các khuyến nghị cụ thể nhận được từ báo cáo năm 2012, trong suốt quá trình phối hợp giữa các bên liên quan.
Many organizations are loath to assume new commitments during a time of transition-they believe that management has enough issues to resolve without involving customers in the merger process.
Nhiều tổ chức không chấp nhận cam kết mới trong thời gian chuyển đổi- họ tin rằng ban lãnh đạo có đủ các vấn đề để giải quyết mà không cần phải liên quan đến khách hàng trong quá trình sáp nhập.
the PHA announced new commitments from global chocolate
PHA công bố cam kết mới từ các công ty socola
Many organizations are loath to assume new commitments during a time of transition- they believe that management has enough issues to resolve without involving customers in the merger process.
Nhiều tổ chức không chấp nhận cam kết mới trong thời gian chuyển đổi- họ tin rằng ban lãnh đạo có đủ các vấn đề để giải quyết mà không cần phải liên quan đến khách hàng trong quá trình sáp nhập.
the contents of the commitments defined at Point b, Clause 1 of this Article, they must send new commitments to the Investigation Agency.
bên đưa ra cam kết phải gửi bản cam kết mới đến Cơ quan điều tra.
by reputable investors and development, quality is confirmed, progress guaranteed as new commitments can fall into the“range” of customers.
tiến độ đảm bảo như cam kết mới có thể lọt vào“ tầm ngắm” của khách hàng.
Certain Agreements thereunder between ASEAN and China, including some new commitments in terms of Goods,
trong đó có nhiều nội dung cam kết mới về Hàng hóa,
Should the U.S. reduce its overseas entanglements and commitments and focus on America first or make new commitments and expand its existing commitments?.
Mỹ có nên giảm những vướng mắc và cam kết ở nước ngoài để tập trung vào giải quyết những vấn đề ở Mỹ trước hay sẽ đưa ra những cam kết mới, mở rộng các cam kết hiện tại của Mỹ ở nước ngoài?
commitments to reduce emissions, and we must confirm new commitments for 2030 and 2050,” French President Emmanuel Macron said Tuesday while on a visit to China.
chúng ta cần phải đưa ra các cam kết mới cho các thời hạn 2030 và 2050,” Tổng thống Macron phát biểu ở Trung Quốc.
New York tomorrow(23rd September), when the UN Secretary-general, Ban Ki-Moon, will call on world leaders to make new commitments to cut fossil fuel use.
kêu gọi các nhà lãnh đạo thế giới đưa ra các cam kết mới để cắt giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
York next Tuesday(September 23), when the UN Secretary-general, Ban Ki-Moon, will call on world leaders to make new commitments to cut fossil fuel use.
kêu gọi các nhà lãnh đạo thế giới đưa ra các cam kết mới để cắt giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
on 23 September 2014, when the UN Secretary-general, Ban Ki-Moon, will call on world leaders to make new commitments to cut fossil fuel use.
kêu gọi các nhà lãnh đạo thế giới đưa ra các cam kết mới để cắt giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
New partnerships have been forged to combat corruption and promote government that is open and transparent, and new commitments have been made through the Equal Futures Partnership to ensure that women and girls can fully participate in politics and pursue opportunity.
Những quan hệ đối tác mới đã được rèn luyện để chống tham nhũng và thúc đẩy chính phủ cởi mở và minh bạch, và những cam kết mới đã được thực hiện thông qua Quan hệ đối tác Tương lai Bình đẳng( Equal Futures Partnership) để đảm bảo rằng phụ nữ và trẻ em gái hoàn toàn có thể tham gia vào chính trị và theo đuổi các cơ hội.
even though no details were announced, and critics suggested the president had failed to secure any new commitments from Pyongyang toward the dismantling of its nuclear missile program.
tổng thống đã không đạt được cam kết mới mẻ nào từ phía Bình Nhưỡng đối với việc dỡ bỏ chương trình hạt nhân và tên lửa của họ.
even though no details were announced, and critics suggested the president had failed to secure any new commitments from Pyongyang towards the dismantling of its nuclear missile programme.
tổng thống đã không đạt được cam kết mới mẻ nào từ phía Bình Nhưỡng đối với việc dỡ bỏ chương trình hạt nhân và tên lửa của họ.
The new commitment builds upon the firm's 2015 aim of supporting 50 percent of its facilities with renewable energy by 2018.
Cam kết mới này được xây dựng dựa trên mục tiêu năm 2015 của công ty là hỗ trợ 50% các cơ sở sử dụng năng lượng tái tạo vào năm 2018.
It's time for new energy and it's time for a new commitment to make sure that the opportunities I have had are available for every American.".
Và đã đến lúc cần có một cam kết mới để đảm bảo rằng mọi người dân Mỹ có được những cơ hội mà tôi từng có.”.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文