NOT EVEN - dịch sang Tiếng việt

[nɒt 'iːvn]
[nɒt 'iːvn]
thậm chí không
not even
never even
còn không
not even
am not
no
otherwise
no longer
haven't
also not
still not
also fail
never even
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
còn chẳng
not even
was not
haven't
no longer
still no
còn chưa
not even
not yet
still not
never even
have yet
barely
less than
are not
haven't
không hề
not
no
never
without
without even
have no
nope
there is no
kể cả
including
even
còn chả
not even
am not
barely even
still can't
thậm chí chẳng
not even
never even
cũng chẳng
nor
not even
neither
also not
have no
not too
not either
am not
can't
wouldn't

Ví dụ về việc sử dụng Not even trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not even listen, simply wait.
Thậm chí đừng lắng nghe, mà chỉ chờ đợi.
You love someone who does not even care about you.
Yêu một người mà chẳng hề quan tâm đến em.
I'm not even answering that question.
Hỏi thế không thèm trả lời.
Like?-I'm not even invited and--?
Tôi còn chả được mời…- Được.- Như?
Not even to be nominated!
Đề cử cũng chưa là gì!
Do not even think about taking it in your suitcase!
Thậm chí đừng nghĩ về việc lấy nó trong vali của bạn!
I'm not even joking with you.
Tôi chẳng hề đùa đâu.
Sometimes it's not even worth opening.
Đôi lúc còn chả đáng để mở cửa.
You're not even gonna hear what I have to say about this?
Bố không thèm nghe con nói luôn sao?
But we do not even know the name of our neighbor.
Tôi cũng chưa biết tên cô hàng xóm của tôi.
But it's not even close to 70%.
Nhưng nó chẳng hề gần 70%.
Do not even attempt to steaI a glance at your paper.
Thậm chí đừng liếc vào tờ giấy.
It's not even sweeping.
còn chả quét.
I have not even heard of that standard.
Cũng chưa nghe nói đến chuẩn đó.
I really feel like you're not even trying right now, Liam.
Tôi cảm giác cậu chẳng hề cố tí nào cả, Liam.
She's not even pretty.
Cô ta còn chả xinh ấy chứ.
Do not even attempt to steal a glance at your paper.
Thậm chí đừng liếc vào tờ giấy.
Indeed, I'm not even sure of what good they could accomplish.
Sự thật tôi cũng chưa biết rõ họ đã làm được việc gì tốt.
It's not even as hard as bowing.
Chẳng hề khó như cúi đầu.
I'm not even gonna look,
Tôi còn chả cần nhìn,
Kết quả: 31368, Thời gian: 0.0765

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt