TRYING TO TAKE - dịch sang Tiếng việt

['traiiŋ tə teik]
['traiiŋ tə teik]
cố gắng đưa
trying to bring
trying to get
trying to put
try to take
try to include
attempt to bring
attempts to take
attempt to get
attempt to put
try to give
cố gắng lấy
try to grab
trying to get
trying to take
attempting to take
attempt to obtain
trying to retrieve
try to obtain
attempts to derive
trying to collect
attempt to retrieve
cố lấy
trying to get
tried to take
attempt to obtain
trying to grab
attempt to get
trying to snatch
trying to seize
try to obtain
cố gắng tận
trying to take
try to make
cố gắng chụp
trying to take
try to shoot
trying to capture
attempting to take
attempt to photograph
trying to photograph
trying to snap
cố chụp
trying to capture
trying to take
trying to shoot
attempts to snap
trying to snap
attempts to take
managed to capture
cố gắng chiếm
trying to take
attempting to take
try to occupy
tries to capture
cố gắng thực hiện
try to implement
attempt to perform
try to take
try to carry out
try to fulfill
trying to do
trying to make
trying to accomplish
trying to perform
attempting to do
muốn lấy
want to take
want to get
want to marry
want to grab
would like to take
wanna take
wanna get
want to retrieve
wish to take
would like to get
cố gắng giành
try to win
tried to gain
attempted to gain
trying to take
attempt to win
trying to seize
cố gắng cướp

Ví dụ về việc sử dụng Trying to take trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He is trying to take the captain with him.
Hắn đang cố kéo Đội trưởng cùng xuống mồ.
Isn't it Hayley who is trying to take his daughter?
Không phải Hayley đang cố cướp con cậu ta sao?
Trying to take everyone's money again, Archibald?
Lại cố moi tiền của mọi người hả, Archibald?
Maybe Jones is trying to take control of the situation.
Có thể Jones đang cố giành quyền kiểm soát tình hình.
But whoever is trying to take Aaron… it's not her.
Nhưng cho dù ai là người đang cố lấy Aaron… Cũng không phải bà ấy đâu.
They're trying to take our customers from us.
Họ đang cố giành khách hàng của bọn tôi.
Trying to take the BIP to 43€ but worries me about customs….
Cố gắng để lấy Bip để 43 € nhưng tôi lo lắng hải quan….
But whoever's trying to take Aaron, it's not her.
Nhưng cho dù ai là người đang cố lấy Aaron… Cũng không phải bà ấy đâu.
Well, I just… Well, I'm trying to take the idea in.
Ồ, tôi đang cố gắng để lấy ý tưởng trong. Chà, tôi chỉ.
In other words…(They're trying to take me out of the fight early.).
Nói cách khác…( Họ đang cố đưa mình sớm ra khỏi cuộc chiến.).
But whoever's trying to take Aaron.
Nhưng cho dù ai là người đang cố lấy Aaron.
Now he's trying to take over the company.
Tôi nghĩ anh ta đang cố tiếp quản công ty.
In this picture, an organizer is trying to take her away.
Trong ảnh, một người trong ban tổ chức đang cố kéo cô ấy ra.
Georgian forces got bogged down while trying to take the city.
Các lực lượng Gruzia đã bị khựng lại khi định chiếm thành phố.
I forgive you for trying to take Brian away.
Tôi tha thứ việc chị định lấy đi Brian.
It appears officers are trying to take him to the ground as he pleads,“I'm stuck in the seat belt.
Có vẻ như các sĩ quan đang cố gắng đưa anh ta xuống đất khi anh ta cầu xin," Tôi bị kẹt trong dây an toàn.
Rather than trying to take that away, let's figure out how to take that thing that they value
Thay vì cố gắng lấy đi thứ đó, hãy để cách tìm ra thứ
We are trying to take science out of the laboratory and bring it into the clinic in a way that can change people's lives.
Chúng tôi đang cố gắng đưa khoa học ra khỏi phòng thí nghiệm và mang nó vào phòng khám, để có thể thay đổi cuộc sống của nhiều người”.
You're trying to take my life away,
Ông đang cố lấy đi cuộc sống của tôi,
Federal Express has walked away from overnight and is in the middle of trying to take worldwide away from DHL.
Federal Express đã bỏ từ“ overnight” và cố gắng lấy từ“ worldwide”( toàn thế giới) của DHL.
Kết quả: 201, Thời gian: 0.1021

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt