ALLOWING in Vietnamese translation

[ə'laʊiŋ]
[ə'laʊiŋ]
cho phép
allow
enable
let
permit
permission
permissible
allowable
authorize

Examples of using Allowing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I thank God for allowing me to visit this beautiful part of our continent, the Araucanía.
Tôi xin tạ ơn Thiên Chúa vì đã cho tôi đến thăm một phần tuyệt vời của châu lục này, Aurcania.
Thunk extends Redux by allowing Action Creators to return a function rather than an object.
Redux Thunk cho phép bạn viết một bộ tạo các action để trả về đối tượng function thay vì 1 hành động cụ thể.
The other issue was not allowing other ticket holders to get to their seats.
Vấn đề khác là họ không cho phép những người có vé khác đến vị trí vé họ đặt.
Allowing the dealer to draw additional cards until their hands exceed 21.
Hãy để các đại lý rút ra thẻ bổ sung cho đến khi bàn tay của mình vượt quá 21.
The ousted leader could be charged for allegedly allowing close friend Choi Soon-sil to extort money from large companies.
Bà có thể bị buộc tội về việc cho phép bạn thân Choi Soon- sil tống tiền các công ty lớn.
The gardens can be equipped with LED lights, allowing plants to thrive year-round, or with a humidifier to improve
Các khu vườn được trang bị đèn LED, giúp cho cây trồng phát triển quanh năm
Think of it as allowing yourself to be vulnerable, without which you can't connect with others or grow personally.
Hãy nghĩ rằng đó là bạn cho phép bản thân được phép sai lầm, nếu không như vậy bạn sẽ không thể kết nối với mọi người và trưởng thành hơn.
You will find that allowing them to press or touch your breast will stimulate the milk.
Bạn sẽ thấy rằng chúng dùng để ép hoặc sờ chạm vào vú của bạn để kích thích nguồn sữa.
Instead of identifying with the ego and allowing it to dominate your life, you begin to realize that“you” are not your mind.
Thay vì nhìn với cái tôicho phép nó thống trị cuộc sống của bạn, bạn bắt đầu nhận ra rằng“ bạn” không phải là tâm trí của bạn.
Laser Mégajoule will be one of the most powerful lasers in the world, allowing fundamental research and the development of the laser
Laser Mégajoule sẽ là một trong những laser mạnh nhất của thế giới, nó cho phép nghiên cứu căn bản
The bank said giving in now would backfire on OPEC by allowing U.S. production-- which is slowly declining-- to rebound.
Ngân hàng này cho biết động thái trên sẽ có tác dụng ngược với OPEC vì cho phép sản xuất của Mỹ, vốn đang giảm chậm, được phục hồi.
The internet has changed business marketing forever, allowing companies to reach a large group of potential customers with a relatively small amount of money.
Internet đã thay đổi marketing mãi mãi, nó cho phép các công ty tiếp cận với một nhóm lớn khách hàng tiềm năng với một lượng tiền tương đối nhỏ.
ROWE is not about allowing your people to work from home a couple of days per week.
ROWE không phải sẽ cho phép bạn làm việc tại nhà trong một số ngày trong tuần.
It provides investors with a series of SDK and API allowing developers to create applications based on JavaScript and sidechain technology.
Nó cung cấp một loạt SDK và API giúp cho nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phân quyền dựa trên công nghệ JavaScript và công nghệ Sidechain.
Joomla is powerful and flexible, allowing you to build any kind of blog or website you imagine.
Joomla! vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt, nó giúp bạn có thể tạo ra tất cả các loại website và blog.
Allowing the dealer to draw additional cards until their hand goes over 21.
Hãy để các đại lý rút ra thẻ bổ sung cho đến khi bàn tay của mình vượt quá 21.
Thank you, Judy, for allowing me to use this example in these writings-- but thank you most of all for being my friend.
Cảm ơn bạn, Judy, vì đã cho phép tôi sử dụng ví dụ này trong các bài viết này- nhưng cảm ơn bạn nhiều nhất vì đã là bạn của tôi.
God, thank You for allowing me to take part in your beautiful creation.
Lạy Chúa, con cảm ơn Chúa vì đã cho con tham dự vào công trình sáng tạo của Ngài.
Under Allowing non-owners to invite new users, select Turn off sharing for non-owners on all sites in this site collection.
Bên dưới Allowing không- người sở hữu để mời người dùng mới, hãy bấm tắt tính năng chia sẻ cho không- người sở hữu trên tất cả các site trong tuyển tập trang này.
Perhaps you are allowing people who hurt you five, 10,
Có lẽ chúng ta đang cho phép những người làm tổn thương mình trong 5,
Results: 24244, Time: 0.061

Top dictionary queries

English - Vietnamese