BE IN TROUBLE in Vietnamese translation

[biː in 'trʌbl]
[biː in 'trʌbl]
gặp rắc rối
trouble
get in trouble
hassle
have a problem
problem
đang gặp rắc rối
are in trouble
got in trouble
are having problems
have got a problem
already had trouble
now-troubled
's introuble
bị rắc rối
be in trouble
had trouble
to get into trouble
đang gặp vấn đề
have a problem
problem
are having problems
is in trouble
are experiencing problems
are experiencing issues
are having issues
am facing a problem
are facing issues
có vấn đề
have problems
there is a problem
problematic
have issues
have trouble
matters
got a problem
there is an issue
questionable
đang gặp
are experiencing
are having
are facing
are meeting
are seeing
is in trouble
are encountering
are finding it
are suffering
are getting
đang rắc rối đây

Examples of using Be in trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No. Dad might be in trouble.
Không, bố có lẽ đang gặp rắc rối.
If they catch you, we're gonna be in trouble.
Nếu họ bắt gặp cậu chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn.
There's some talk that ltaly could be in trouble.
Nhiều nguồn tin cho rằng Ý có thể cũng đang gặp rắc rối.
I told you you would be in trouble.
Tôi đã nói anh sẽ gặp rắc rối mà.
Your husband may be in trouble.
Chồng của em có lẽ đang gặp rắc rối.
I think he might be in trouble.
Anh ấy có thể đang gặp rắc rối.
both Bosong and I will be in trouble.
Bosong và tôi sẽ gặp rắc rối.
He might be in trouble.
Anh ấy có thể đang gặp rắc rối.
You don't wanna be in trouble.
Cô không muốn gặp rắc rối đâu.
Dad might be in trouble.
bố có lẽ đang gặp rắc rối.
If we don't meet him right away, we will be in trouble.
Nếu không lập tức diện kiến ngài ấy, chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn.
Effie would certainly be in trouble when she got home.
Posy sẽ gặp phải rắc rối rất kinh khủng khi cô ấy về đến nhà.
And you will be in trouble when we get back!
Anh sẽ gặp vài rắc rối khi chúng ta quay trở về chứ?”!
I'm gonna be in trouble.
Tôi sẽ rắc rối to đó.
Would we be in trouble? If we get caught stealing.
Liệu ta có gặp rắc rối không? Nhỡ ta bị bắt khi ăn trộm.
Your business may be in trouble.
Công việc của bạn có thể sẽ gặp rắc rối.
How could Artemis be in trouble?".
Làm sao mà nữ thần Artemis gặp rắc rối được?”.
then I might be in trouble.
có thể sẽ gặp rắc rối đó.
If he's kept them, you could be in trouble.”.
Nếu cứ cho chúng ăn, bạn có thể sẽ gặp rắc rối".
You will likely be in trouble.
Rất có thể bạn sẽ gặp phải những rắc rối.
Results: 131, Time: 0.065

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese