CANNOT BE DENIED in Vietnamese translation

['kænət biː di'naid]
['kænət biː di'naid]
không thể phủ nhận
undeniable
undeniably
can not deny
no denying
indisputably
not be able to deny
cannot be understated
không thể bị từ chối
cannot be denied
may not be refused
cannot be refused
không thể từ chối
not be able to refuse
can't refuse
cannot deny
cannot reject
unable to refuse
may not refuse
can't decline
impossible to refuse
can't opt out
may not opt out
không thể chối bỏ
undeniable
irrevocable
cannot deny
no denying
cannot reject
irrevocably
irrepressible
inescapable
là không thể chối
không thể bị khước
không được từ chối
not be denied
not be refused
cannot reject

Examples of using Cannot be denied in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As such, the benefit to mother and child cannot be denied.
Lợi ích của việc này đối với mẹ và bé là không thể phủ nhận.
Here are the top 9 reasons that cannot be denied….
Dưới đây là 9 ưu điểm khó có thể phủ nhận của….
The greatness of China cannot be denied.
Sự lớn mạnh của Trung Quốc là không thể phủ nhận.
The convenience of online shopping cannot be denied.
Sự tiện lợi của việc mua sắm online là không thể phủ nhận.
That they were lost cannot be denied either.
Thất bại của họ cũng không thể phủ nhận được.
The journey to reach out to the community cannot be denied.
Giá trị mà hành trình mang lại đến cộng đồng là không thể phủ nhận.
The popularity of this project cannot be denied.
Sự phổ biến của dự án này là không thể phủ nhận.
Death is a reality that cannot be denied.
Cái chết là một thực tại không thể nào phủ nhận được.
The monster inside him cannot be denied.
Con quái vật bên trong anh ta là không thể phủ nhận.
The power of your message cannot be denied.
Quyền lực sứ mạng của anh không thể nào từ chối.
The allure of Saigon Trade Centre cannot be denied.
Sự quyến rũ của Saigon Trade Center không thể nào từ chối được.
However it cannot be denied that it continues to be an important factor in the regional power relations among the states of a region.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nó tiếp tục là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ quyền lực khu vực giữa các quốc gia trong khu vực.
You cannot be denied food stamps just because you are unable to give this information to the food stamp office.
Quý vị không thể bị từ chối tem phiếu thực phẩm chỉ vì quý vị không thể trao thông tin này cho văn phòng tem phiếu thực phẩm.
Although it is located in a dangerous area, it cannot be denied that Aston Villa has made much progress recently.
Tuy đang nằm trong vùng nguy hiểm nhưng không thể phủ nhận việc Aston Villa đã có nhiều tiến bộ thời gian gần đây.
It cannot be denied that there is a real beauty of an Oriental kind in the various expressions which the Buddhists use;
Người ta không thể từ chối rằng vẻ đẹp thực sự của Đông phương trong nhiều thành ngữ mà giới Phật tử sử dụng;
Sex-specific health care cannot be denied or limited just because the person seeking such services identifies as belonging to another gender.
Dịch vụ chăm sóc y tế riêng cho từng giới không thể bị từ chối hay hạn chế chỉ vì người cần các dịch vụ đó xác định bản thân thuộc một giới tính khác.
It cannot be denied that many traffic accident with serious consequences could be with mutual respect of drivers and pedestrians.
không thể phủ nhận rằng nhiều người trong một tai nạn giao thông với hậu quả nghiêm trọng có thể là với sự tôn trọng lẫn nhau điều khiển người đi bộ.
Provided that the information, which cannot be denied to the Parliament or a State Legislature shall not be denied to any person.
Cung cấp các thông tin mà không thể từ chối đối với Quốc hội hoặc một cơ quan lập pháp nhà nước thì cũng không được từ chối bất kỳ cá nhân nào.
According to experts, that is the trend that cannot be denied and Vietnam is also not out of that cycle.
Theo các chuyên gia, đó là xu thế không thể chối bỏ và Việt Nam cũng không nằm ngoài guồng quay đó.
This cannot be denied or wiped out by a few words of a certain individual in the US.
Điều này không thể bị từ chối hoặc xóa sạch bởi một vài từ của một cá nhân nào đó ở Mỹ.
Results: 187, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese